Terbutalin: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Terbutaline được phát hiện vào những năm 1960 thông qua nghiên cứu về các hợp chất có thể kích thích receptor adrenergic. Ban đầu, nó được phát triển như một thuốc chống co thắt tử cung trong y học sản phụ khoa, nhưng sau đó đã được chú ý đến vì khả năng kích thích beta-2 adrenergic receptor và mở rộng đường phế quản.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Terbutalin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Terbutalin là gì?

Cong thuc cau tao cua Terbutalin
Công thức cấu tạo của Terbutalin

Terbutalin là một loại thuốc thuộc nhóm beta-2 adrenergic agonist, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến đường hô hấp, đặc biệt là trong điều trị hen suyễn và các bệnh lý hô hấp khác. Thuốc này hoạt động bằng cách kích thích thụ thể adrenergic beta-2 ở phế quản, giúp giãn cơ trơn và mở rộng đường hô hấp, từ đó giảm co thắt phế quản và cải thiện lưu lượng không khí vào phổi.

Terbutalin có thể được sử dụng dưới dạng nhiều hình thức, bao gồm viên nén, dung dịch hít, và dung dịch tiêm. Nó được ưa chuộng vì khả năng nhanh chóng giảm triệu chứng co thắt và khó thở, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong quản lý các bệnh lý hô hấp. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc, việc sử dụng Terbutalin cần phải được hướng dẫn và theo dõi bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Dược động học của Terbutalin

Duoc dong hoc cua Terbutalin
Dược động học của Terbutalin

Sau khi tiêm dưới da với liều terbutaline 0,5 mg, nồng độ cực đại (Cmax) trung bình đạt 9,6 ± ng/mL, với thời gian đạt Cmax (Tmax) trung bình là 0,5 giờ và diện tích dưới đường cong nồng độ-hiệu ứng (AUC) trung bình là 29,4 ± 14,2 hng/mL. Trong khi đó, một viên terbutaline uống 5 mg có Cmax trung bình là 8,3 ± 3,9 ng/mL với Tmax trung bình là 2 giờ và AUC trung bình là 54,6 ± 26,8 hng/mL. Dung dịch terbutaline uống 5 mg có Cmax trung bình là 8,6 ± 3,6 ng/mL, với Tmax trung bình là 1,5 giờ và AUC trung bình là 53,1 ± 23,5 h*ng/mL.

Sinh khả dụng đường uống là khoảng 14-15%, và khối lượng phân phối trung bình là 1,6 L/kg. Terbutaline không có sự liên kết nhiều với protein trong huyết tương.

Quá trình trao đổi chất bao gồm sunfat hóa hoặc glucuronid hóa trước khi được thải trừ. Một liều terbutaline uống được đào thải 40% qua nước tiểu sau 72 giờ, với dạng terbutaline liên hợp sunfat là chất chuyển hóa chính. Một liều terbutaline tiêm dưới da được thải trừ 90% qua nước tiểu, trong đó khoảng 2/3 là thuốc gốc không thay đổi. Dưới 1% liều terbutaline được thải trừ qua phân.

Thời gian bán thải của terbutaline sau một liều uống là 3,4 giờ, trong khi nó giảm xuống 2,9 giờ sau một liều tiêm dưới da. Độ thanh thải trung bình của terbutaline là 3,0 mL/phút/kg.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Terbutalin

Co che hoat dong cua Terbutalin
Cơ chế hoạt động của Terbutalin

Terbutaline là một chất chủ vận thụ thể adrenergic beta-2 được ứng dụng chủ yếu trong điều trị co thắt phế quản có thể hồi phục ở bệnh nhân mắc hen suyễn và viêm phế quản. Sự ngắn ngủ của dạng hít của nó cho phép sử dụng tối đa ba lần mỗi ngày và thời gian điều trị có độ linh hoạt rộng.

Cơ chế hoạt động dựa vào việc nó là chất chủ vận thụ thể adrenergic beta-2 đặc biệt. Sự kích hoạt của chất này trên thụ thể adrenergic beta-2 ở tiểu phế quản sẽ kích thích adenylyl cyclase, tăng cường sản xuất adenosine monophosphate vòng nội bào (cAMP).

Điều này dẫn đến giảm lượng canxi trong tế bào, kích thích protein kinase A, vô hiệu hóa myosin chuỗi nhẹ kinase, và kích hoạt myosin chuỗi nhẹ phosphatase. Cuối cùng, các tác động này làm giãn cơ trơn ở phế quản, giúp giảm co thắt và mở rộng đường hô hấp.

Tác dụng của Terbutalin

Dưới đây là một số tác dụng chính của Terbutalin:

  • Giúp giãn mạch ở các cơ hoặc mô ở các đường hô hấp. Điều này giúp lưu thông không khí vào phổi, làm giảm triệu chứng hẹp đường thở và khò khè. Terbutalin thường được sử dụng trong điều trị hen suyễn, viêm phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
  • Giảm co bóp của tử cung. Điều này có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự co bóp tử cung trong quá trình mang thai và làm giãn cổ tử cung để giúp người phụ nữ chuyển dạ.
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm. Nó có thể tác động đến tác động của thần kinh giao cảm trong một số bệnh lý như suy tim.
  • Gây ra một số tác dụng phụ như nhịp tim nhanh, run tay, cảm giác lo lắng, mất ngủ và buồn nôn.

Liều lượng và cách sử dụng của Terbutalin

Liều lượng và cách sử dụng của Terbutalin thường được định rõ bởi bác sĩ hoặc dược sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu điều trị của từng người.

  • Dạng viên hoặc viên uống: Thường thì liều lượng thường là 2-6mg, uống 2-3 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuân thủ của mỗi người.
  • Dạng thuốc nhỏ mũi hoặc xịt: Liều lượng thường là 0,25-0,5mg mỗi lần xịt hoặc nhỏ mũi. Thông thường, có thể nhỏ thuốc như mỗi 4-6 giờ vào hốc mũi được tắt.
  • Dạng tiêm: Đối với tiêm, liều lượng thường được xác định bởi bác sĩ và thường được thực hiện trong môi trường y tế.

Tác dụng phụ của Terbutalin

Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của Terbutalin:

  • Có thể làm tăng nhịp tim và gây cảm giác nhịp tim nhanh hoặc rung tim. Điều này xảy ra do tác động kích thích lên các receptor beta-2 ở trái tim.
  • Gây run tay hoặc run nhẹ trong một số trường hợp. Đây là một tác dụng phụ phổ biến hơn khi sử dụng Terbutalin qua đường tiêm.
  • Một số người dùng Terbutalin có thể trải qua tình trạng lo lắng, căng thẳng hoặc nhồi nhét ngực.
  • Có thể gây mất ngủ. Nếu sử dụng Terbutalin vào buổi tối, nó có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.
  • Một số người có thể trải qua cảm giác mệt mỏi sau khi sử dụng nó.
  • Có thể gây buồn nôn hoặc nôn mửa ở một số người, nhưng thường là tạm thời và tự giới hạn.

Chống chỉ định của Terbutalin

Mặc dù có nhiều lợi ích cho các bệnh nhân, nhưng Terbutalin cũng có một số chống chỉ định quan trọng cần được lưu ý.

Trước hết, hoạt chất này không phù hợp với những người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với thành phần của thuốc này. Nếu khách hàng của tôi từng trải qua một phản ứng bất thường khi sử dụng nó hoặc bất kỳ thuốc nào khác, tôi sẽ khuyến nghị họ không sử dụng loại thuốc này và thay thế bằng một thuốc khác phù hợp.

Ngoài ra, hoạt chất này cũng không nên được sử dụng cho những người có bệnh tim, tiền sử đau ngực, hoặc bất kỳ vấn đề tim mạch nào khác. Thuốc này có thể gây ra tác động phụ như tăng nhịp tim, làm tăng áp lực trong hệ tim mạch và gây nguy hiểm cho những người có sức khỏe tim mạch yếu.

Chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai trong ba tháng cuối cùng của thai kỳ, do có thể gây biến chứng cho cả mẹ và thai. Trong những trường hợp này, chúng ta cần tìm cách khác để điều trị tình trạng hô hấp cho mẹ và thai.

Tương tác thuốc của Terbutalin

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần được lưu ý:

  • Quinidin, disopyramide, procainamide: Có thể tăng nguy cơ chảy máu trong não khi dùng cùng Terbutalin.
  • Terbutalin và beta blockers có thể tương tác và làm tăng nguy cơ nhịp tim không được kiểm soát hoặc tình trạng hô hấp không được cải thiện.
  • Caffeine có thể làm tăng tác dụng của Terbutalin và dẫn đến tình trạng loạn nhịp tim hoặc tăng huyết áp.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Terbutalin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất Terbutalin

Arimenus 1mg của thương hiệu CPC1 Hà Nội là một dung dịch tiêm chứa hoạt chất Terbutalin, một thành phần hiệu quả trong điều trị các vấn đề về đường hô hấp, đặc biệt là hen suyễn. Sản phẩm được đóng gói trong hộp 10 lọ x 10ml, mang lại sự tiện lợi cho quá trình sử dụng và bảo quản.

Với đánh giá cao 5.00 trên 5 dựa trên đánh giá của khách hàng, Arimenus 1mg CPC1 không chỉ thể hiện sự hiệu quả mà còn được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội, tăng tính đáng tin cậy và an toàn. Đây là một lựa chọn đáng xem trong quản lý các bệnh lý hô hấp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *