Pyrazinamid: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Pyrazinamide ban đầu được phát hiện vào những năm 1950 và sau đó được phát triển làm một phần quan trọng của chương trình điều trị bệnh lao. Nó đã cải thiện đáng kể khả năng điều trị của bệnh lao và đã đóng góp quan trọng vào việc kiểm soát và loại bỏ bệnh lao trên toàn thế giới.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Pyrazinamid là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Pyrazinamid là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Pyrazinamid
Công thức cấu tạo của Pyrazinamid

Pyrazinamide, thường được viết tắt là PZA, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm nấm Mycobacterium tuberculosis, tạo thành một phần quan trọng của chương trình điều trị bệnh lao cơ bản. Pyrazinamide có khả năng tác động trực tiếp lên các vi khuẩn lao, đặc biệt là các vi khuẩn lao đang lơ lửng trong các tế bào nhiễm nấm. Nó được sử dụng cùng với các loại thuốc kháng lao khác như isoniazid và rifampicin để điều trị bệnh lao.

Pyrazinamide thường được dùng trong giai đoạn ban đầu của chương trình điều trị bệnh lao, chủ yếu để tiêu diệt các vi khuẩn lao đang nằm ẩn trong tế bào nhiễm nấm. Loại thuốc này có thể giúp làm ngắn thời gian điều trị và tăng hiệu suất của liệu pháp chống bệnh lao.

Dược động học của Pyrazinamid

Duoc dong hoc cua Pyrazinamid
Dược động học của Pyrazinamid

Pyrazinamid có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sau khi uống một liều 1,5 g, nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được khoảng 35 microgam/ml sau 2 giờ, và với liều 3 g, nồng độ đạt 66 microgam/ml.

Thuốc có khả năng phân bố vào các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm gan, phổi và dịch não tủy. Nồng độ thuốc trong dịch não tủy tương đương với nồng độ ổn định trong huyết thanh ở những người mắc bệnh viêm màng não. Pyrazinamid gắn kết với protein huyết thanh ước khoảng 10%.

Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc là khoảng 9 – 10 giờ, tuy nhiên, nó có thể kéo dài hơn ở những người mắc suy thận hoặc suy gan. Pyrazinamid bị chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa chính là acid pyrazinoic, chất này sau đó được hydroxyl hóa thành acid 5 – hydroxy pyrazinoic. Thuốc được đào thải qua thận, chủ yếu thông qua quá trình lọc tại cầu thận. Khoảng 70% liều uống bị đào thải ra khỏi cơ thể trong vòng 24 giờ.

Cơ chế hoạt động của Pyrazinamid

Co che hoat dong cua Pyrazinamid
Cơ chế hoạt động của Pyrazinamid

Pyrazinamid là một phần quan trọng của chế độ điều trị đa hóa trị chống lao. Thuốc này thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của điều trị ngắn hạn, kéo dài khoảng 8 tuần.

Pyrazinamid có tác dụng diệt trực khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis), tuy nhiên, nó không có tác dụng với các loại Mycobacterium khác hoặc vi khuẩn khác khi được thử nghiệm in vitro. Nồng độ tối thiểu để ức chế trực khuẩn lao là dưới 20 microgam/ml ở môi trường có pH 5,6. Pyrazinamid hầu như không tác động ở môi trường có pH trung tính.

Pyrazinamid có khả năng hoạt động đặc biệt trên trực khuẩn lao có mặt trong môi trường nội bào có đặc tính acid, chẳng hạn như trong đại thực bào. Ban đầu, hóa trị liệu có thể làm tăng số lượng trực khuẩn lao trong môi trường acid.

Tuy nhiên, khi sự viêm giảm và pH tăng lên, tác dụng diệt khuẩn của pyrazinamid giảm đi. Hiệu suất của thuốc này có thể thay đổi tùy theo pH môi trường. Trực khuẩn lao có thể phát triển sự kháng thuốc nhanh chóng nếu pyrazinamid được sử dụng đơn độc.

Tác dụng của Pyrazinamid

Dưới đây là một số tác dụng chính của Pyrazinamide:

Tiêu diệt vi khuẩn lao

Pyrazinamide là một phần của chế độ điều trị bệnh lao và có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Nó giúp giảm số lượng vi khuẩn trong cơ thể và làm suy yếu vi khuẩn, giúp hạn chế sự phát triển của bệnh.

Tác động vào vi khuẩn “dormant”

M. tuberculosis có thể tồn tại ở trạng thái “dormant” hoặc “ngủ” trong các bệnh lao tương lai. Pyrazinamide có thể tác động vào vi khuẩn ở trạng thái này, giúp loại bỏ chúng và ngăn chúng trở lại sau khi điều trị bệnh lao.

Tác động tại nơi nhiễm khuẩn

Có khả năng xâm nhập vào các tế bào vi khuẩn lao và hoạt động ở nơi nhiễm khuẩn, nơi nơi vi khuẩn tồn tại và phát triển.

Tác động tốt trong điều trị đa thuốc

Thường được sử dụng cùng với các loại thuốc kháng lao khác như isoniazid, rifampicin và ethambutol để tạo nên một chế độ điều trị đa thuốc. Sự kết hợp này giúp đảm bảo rằng bệnh lao được điều trị hiệu quả và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Liều lượng và cách sử dụng của Pyrazinamid

Liều lượng và cách sử dụng của Pyrazinamide trong điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB) thường được quy định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, kháng thuốc của vi khuẩn lao, và chế độ điều trị cụ thể. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng và cách sử dụng thường được áp dụng, nhưng bạn nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ của mình:

Liều lượng

  • Pyrazinamide thường được sử dụng trong chế độ điều trị bệnh lao đa thuốc (multi-drug therapy).
  • Liều dùng thông thường cho người trưởng thành là khoảng 15-30 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Tổng liều có thể được chia thành 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.
  • Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và chế độ điều trị cụ thể.

Thời gian sử dụng

  • Thời gian điều trị bằng Pyrazinamide thường kéo dài ít nhất 6 tháng cho việc điều trị lao phổi thông thường và lên đến 12 tháng hoặc hơn đối với các trường hợp nghiêm trọng hoặc kháng thuốc.
  • Bệnh nhân nên tuân thủ toàn bộ chế độ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy tốt hơn, để đảm bảo rằng bệnh lao không tái phát.

Cách sử dụng

  • Thường được dùng bằng cách uống sau khi ăn.
  • Bệnh nhân nên uống thuốc đúng liều lượng và theo đúng lịch trình được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Nên tránh uống hoạt chất này cùng với thức ăn hoặc đồ uống chứa caffeine, vì nó có thể gây tăng men gan.

Tuân thủ và tác dụng phụ

  • Quan trọng để tuân thủ chế độ điều trị đầy đủ để đảm bảo rằng vi khuẩn lao bị tiêu diệt hoàn toàn và không phát triển kháng thuốc.
  • Bệnh nhân cần thường xuyên thăm bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe và tác dụng phụ có thể xảy ra.

Tác dụng phụ của Pyrazinamid

Pyrazinamide (PZA) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng hoạt chất này trong điều trị bệnh lao, nhưng hãy lưu ý rằng không phải ai cũng trải qua tất cả các tác dụng phụ này và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau:

Tác dụng phụ tiêu hóa

  • Buồn nôn.
  • Nôn mửa.
  • Đau bên hông (tiêu chảy).
  • Sưng bên hông.
  • Thay đổi vị giác (thực phẩm có thể trở nên chua hoặc không ngon miệng).

Tác dụng phụ về gan

Tăng men gan (dấn thận của men gan) có thể xảy ra ở một số người khi sử dụng Pyrazinamide. Điều này đòi hỏi theo dõi chặt chẽ sức khỏe gan và xét nghiệm máu định kỳ trong suốt thời gian sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ về da

Kích ứng da và ngứa.

Tác dụng phụ khác

  • Tăng acid uric máu, có thể dẫn đến việc sự hình thành của tinh thể urate và gout.
  • Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm hoi bao gồm viêm gan, viêm màng ngoài tim (pericarditis), và các tác dụng phụ về thận.

Cảnh báo khi sử dụng Pyrazinamid

Khi sử dụng Pyrazinamide (PZA) trong điều trị bệnh lao, cần tuân thủ theo các cảnh báo sau và tìm kiếm sự hỗ trợ và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn:

Tác dụng phụ

Thông báo ngay lập tức cho bác sĩ của bạn nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bên hông (tiêu chảy), sưng bên hông, thay đổi vị giác, kích ứng da và ngứa hoặc bất kỳ dấn thận gan nào.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Bạn cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm máu để theo dõi tình trạng gan và các chỉ số khác của cơ thể. Hoạt chất này có thể gây tăng men gan ở một số người.

Tuân thủ liều lượng

Tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Đừng tăng hoặc giảm liều mà không có hướng dẫn của bác sĩ.

Kháng thuốc

  • Thực hiện đầy đủ chế độ điều trị và không ngừng sử dụng Pyrazinamide trừ khi bác sĩ đã quyết định.
  • Không bao giờ dừng thuốc trễ hoặc không tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến vi khuẩn lao phát triển kháng thuốc.

Tương tác thuốc

Báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và bổ sung bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không đòi hỏi đơn và thuốc tự trị bệnh, để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc có thể gây hại cho bạn.

Tránh thức ăn và đồ uống

Tránh uống Pyrazinamide cùng với thức ăn hoặc đồ uống chứa caffeine, vì nó có thể gây tăng men gan.

Thận trọng trong trường hợp bệnh nền

Nếu bạn có bất kỳ bệnh nền nào, ví dụ, bệnh gan hoặc thận, cần thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Pyrazinamide và kiểm tra sức khỏe thường xuyên hơn.

Tác dụng phụ tác động đến lái xe hoặc máy móc

Hoạt chất này có thể gây buồn ngủ hoặc chói mắt ở một số người. Hãy thận trọng khi bạn tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc nặng.

Chống chỉ định của Pyrazinamid

Pyrazinamide (PZA) có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng, và không nên được sử dụng trong các tình huống sau:

Quá mẫn với Pyrazinamide hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc

Nếu bạn có tiền sử về quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với hoạt chất này hoặc các thành phần khác trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.

Bệnh gan nặng

Có thể gây tăng men gan, do đó, nếu bạn đã có bệnh gan nặng hoặc vấn đề về gan, bạn cần thảo luận với bác sĩ của mình trước khi sử dụng nó. Bác sĩ có thể cân nhắc tùy chỉnh liều lượng hoặc chọn thuốc thay thế.

Bệnh gút

Có thể gây tăng acid uric máu, gây ra việc hình thành tinh thể urate và tăng nguy cơ gút. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh gout hoặc có tiền sử về tăng acid uric máu, bạn nên thông báo cho bác sĩ của mình.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Sử dụng hoạt chất này trong thai kỳ hoặc trong thời kỳ cho con bú cần thảo luận kỹ với bác sĩ. Thuốc này có thể được sử dụng nếu lợi ích dự kiến vượt quá nguy cơ tiềm ẩn cho thai kỳ hoặc con bú.

Trẻ sơ sinh

Không được khuyến nghị cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hơn 12 tháng tuổi.

Bệnh nhân với thận suy giảm

Người có bệnh thận nặng hoặc suy giảm chức năng thận cần thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Pyrazinamide, và có thể cần điều chỉnh liều lượng.

Tương tác thuốc của Pyrazinamid

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:

Rifampin (rifampicin)

Sự kết hợp giữa Pyrazinamide và Rifampicin thường được sử dụng trong điều trị bệnh lao. Tuy nhiên, Rifampin có thể làm tăng quá trình loại bỏ hoạt chất này khỏi cơ thể, do đó, bác sĩ của bạn có thể điều chỉnh liều lượng của Pyrazinamide cần sử dụng.

Isoniazid

Khi được kết hợp với Isoniazid, Pyrazinamide có thể tạo ra một hiệu ứng tăng cường trong việc tiêu diệt vi khuẩn lao. Tuy nhiên, tác dụng phụ có thể gia tăng, đặc biệt là trên gan, khi sử dụng cả hai loại thuốc. Bác sĩ của bạn cần kiểm tra thường xuyên sức khỏe của gan và theo dõi sự xuất hiện của tác dụng phụ.

Antacid và thuốc kháng axit dạ dày

Có thể hấp thụ kém khi được sử dụng cùng với các loại thuốc antacid hoặc thuốc kháng axit dạ dày. Điều này có thể làm giảm tác dụng của hoạt chất này.

Thuốc chống viêm gút

Pyrazinamide có thể gây tăng acid uric máu, gây ra gout. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh gout hoặc đang sử dụng thuốc chống viêm gút, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng hoạt chất này và kiểm tra chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình.

Thuốc khác

Hãy luôn thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc và bổ sung bạn đang sử dụng. Các loại thuốc khác có thể tương tác với hoạt chất này, do đó, bác sĩ cần biết về chúng để tùy chỉnh chế độ điều trị của bạn một cách thích hợp.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Pyrazinamid là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *