Paroxetine còn được biết đến với tên gọi thương hiệu là Paxil hoặc Seroxat, là một loại thuốc chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) được phát triển và sản xuất bởi công ty dược phẩm GlaxoSmithKline (GSK).
Paroxetine được phát triển vào cuối thập kỷ 1970 và đầu thập kỷ 1980 tại Anh. Nó đã được công bố và chứng minh hiệu quả trong việc điều trị rối loạn trầm cảm lâm sàng và rối loạn lo âu.
Paroxetine đã nhận được sự chấp thuận từ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và các cơ quan quản lý dược phẩm khác trên khắp thế giới để sử dụng trong điều trị các tình trạng tâm lý này.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Paroxetine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Paroxetine là thuốc gì?

Paroxetine là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc vào nhóm chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI). Nó được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm lâm sàng, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn hoảng sợ, và một số tình trạng tâm lý khác.
Paroxetine hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của serotonin, một hợp chất hoá học trong não có vai trò quan trọng trong tình trạng tâm trạng và cảm xúc. Nó giúp cải thiện tình trạng tâm lý và giảm triệu chứng của các bệnh lý tâm thần liên quan đến serotonin.
Dược động học của Paroxetine

Paroxetine thường được dùng bằng đường uống với liều duy nhất hàng ngày, thường từ 20 đến 50 mg. Thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng nồng độ trong máu thay đổi theo thời gian, đạt cực độ từ 2 đến 8 giờ sau khi uống. Khoảng 95% thuốc kết nối với protein trong huyết tương. Sau khi trải qua quá trình chuyển hóa tại gan, paroxetine trở thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý và được thải trừ khỏi cơ thể.
Paroxetine thể hiện sự biến đổi đáng kể trong khối lượng phân phối và tốc độ thanh thải giữa các cá nhân. Dưới dạng không đổi, ít hơn 2% của liều uống được tiết ra qua nước tiểu.
Paroxetine cũng là một chất ức chế của cytochrome P450 isoenzym CYP2D6 dựa trên cơ chế. Điều này có nghĩa rằng nó có khả năng tương tác với các thuốc khác được chuyển hóa thông qua isoenzym này, và do đó, cần phải cẩn trọng khi sử dụng cùng với các loại thuốc khác.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Paroxetine

Paroxetine là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm phenylpiperidine đồng phân chuyển hóa. Nó có đặc tính chống trầm cảm bằng cách ức chế sự hấp thu serotonin vào tế bào thần kinh một cách chọn lọc. Paroxetine có mức độ mạnh hơn so với các loại chất ức chế hấp thu serotonin khác, từ 2 đến 23 lần.
Thuốc này không tương tác trực tiếp với các thụ thể dẫn truyền thần kinh monoamine, ngoại trừ tác dụng không mong muốn với thụ thể muscarinic, nhưng không ảnh hưởng đến tác dụng điều trị.
Paroxetine có tương tác với cytochrome P450 isoenzym CYP2D6, và do đó, nên tránh sử dụng cùng với các thuốc khác được chuyển hóa qua isoenzym này. Tuy nhiên, các tương tác thuốc đối với paroxetine chưa được báo cáo rõ ràng trong thực hành lâm sàng.
Tác dụng phụ thường gặp của paroxetine bao gồm buồn nôn và buồn ngủ. Nó ít có tác dụng phụ trên tim và ít gây hại hơn so với các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng, điều này có lợi cho bệnh nhân cao tuổi. Tác dụng chống trầm cảm của paroxetine thường xuất hiện sau vài tuần sử dụng, tương tự như các loại thuốc chống trầm cảm khác.
Điều này thường được xem xét là một lợi thế của paroxetine. Dược động học và dược lực học kết hợp cho thấy paroxetine có tính chọn lọc và độc tính kém hơn so với các thuốc chống trầm cảm khác.
Chỉ định của Paroxetine
Paroxetine có nhiều chỉ định trong lĩnh vực tâm lý và tâm thần, bao gồm:
Rối loạn trầm cảm lâm sàng
Sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm lâm sàng ở người trưởng thành. Nó có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng trầm cảm.
Rối loạn lo âu
Sử dụng để điều trị rối loạn lo âu, bao gồm rối loạn lo âu tổn thương và rối loạn lo âu xã hội. Nó có thể giúp giảm lo âu và các triệu chứng liên quan đến lo âu.
Rối loạn hoảng sợ (panic disorder)
Sử dụng để điều trị rối loạn hoảng sợ, một loại rối loạn lo âu đặc biệt nơi người bệnh trải qua các cơn hoảng sợ đột ngột và không kiểm soát được.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
Sử dụng để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế, một loại rối loạn tâm thần mà người bệnh trải qua suy nghĩ và hành vi ám ảnh và không kiểm soát được.
Rối loạn ăn uống
Thuốc này có thể được sử dụng trong điều trị rối loạn ăn uống như rối loạn ăn uống liên quan đến béo phì hoặc anorexia nervosa.
Liều lượng và cách sử dụng của Paroxetine
Dưới đây là thông tin về liều lượng và cách sử dụng của Paroxetine dành cho từng loại bào chế:
Dạng bào chế uống (viên nang)
Trầm cảm
- Người lớn: Liều ban đầu là 20 miligam (mg) mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 50 mg mỗi ngày.
- Người lớn tuổi: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 40 mg mỗi ngày.
Rối loạn lo âu lan tỏa
- Người lớn: Liều ban đầu là 20 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 50 mg mỗi ngày.
- Người lớn tuổi: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 40 mg mỗi ngày.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- Người lớn: Liều ban đầu là 20 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 60 mg mỗi ngày.
- Người lớn tuổi: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 40 mg mỗi ngày.
Chứng rối loạn hoảng sợ
- Người lớn: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 60 mg mỗi ngày.
- Người lớn tuổi: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 40 mg mỗi ngày.
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
- Người lớn: Liều ban đầu là 20 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 50 mg mỗi ngày.
- Người lớn tuổi: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 40 mg mỗi ngày.
Chứng rối loạn lo âu xã hội
- Người lớn: Liều ban đầu là 20 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng.
- Người lớn tuổi: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều nếu cần. Liều tối đa thường không quá 20 mg mỗi ngày.
Dạng bào chế uống (hỗn dịch)
Liều ban đầu và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng của bạn. Bác sĩ của bạn sẽ chỉ định liều dựa trên tình hình cá nhân của bạn. Hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Dạng bào chế uống (viên giải phóng kéo dài)
Liều ban đầu và cách sử dụng cũng phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng của bạn. Bác sĩ của bạn sẽ chỉ định liều dựa trên tình hình cá nhân của bạn. Hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Tác dụng phụ của Paroxetine
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Paroxetine:
Buồn ngủ
Một tác dụng phụ phổ biến của Paroxetine là gây buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Điều này thường xảy ra ở giai đoạn đầu của việc sử dụng thuốc và có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc hoặc tham gia các hoạt động hàng ngày.
Tăng cân
Một số người có thể trải qua tăng cân khi sử dụng Paroxetine. Điều này có thể là kết quả của tăng cảm giác thèm ăn hoặc ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất.
Mất cảm giác tình dục
Một số người báo cáo giảm ham muốn tình dục hoặc khó khăn trong việc đạt đỉnh khi sử dụng Paroxetine. Điều này được gọi là tác dụng phụ tình dục.
Buồn nôn và tiêu chảy
Một số người có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm buồn nôn và tiêu chảy.
Thay đổi tâm trạng và tư duy
Có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn và có thể gây ra tình trạng lưỡng cực (trạng thái mania), lo âu hoặc thậm chí tăng nguy cơ tự tử, đặc biệt ở người trẻ em và thanh thiếu niên.
Tăng áp lực trong mắt
Một số người dùng Paroxetine có thể trải qua tăng áp lực trong mắt, đặc biệt là nếu bạn có tiền sử của bệnh glaucoma (bệnh tăng áp lực trong mắt).
Tác dụng phụ khác
Còn có nhiều tác dụng phụ khác như chói mắt, đau đầu, chuột rút, và cảm giác run rẩy. Tác dụng phụ cụ thể có thể thay đổi tùy theo người dùng.
Chống chỉ định của Paroxetine
Dưới đây là danh sách các trường hợp mà Paroxetine thường không được đề xuất hoặc cần thận trọng:
Quá mẫn cảm với Paroxetine
Nếu bạn có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng bất lợi đối với Paroxetine hoặc các thành phần khác trong thuốc, bạn nên tránh sử dụng nó.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng
Không nên được sử dụng cùng lúc với thuốc chống trầm cảm ba vòng (MAOI) hoặc trong khoảng thời gian ít nhất là 14 ngày sau khi dừng sử dụng MAOI. Sự kết hợp này có thể dẫn đến một trạng thái nguy hiểm gọi là tăng áp lực máu nguy hiểm (serotonin syndrome) hoặc tăng huyết áp nguy hiểm (hypertensive crisis).
Bệnh glaucoma
Người có tiền sử bệnh glaucoma (tăng áp lực trong mắt) nên thận trọng khi sử dụng Paroxetine, do nó có thể làm tăng áp lực trong mắt.
Sử dụng chung với thioridazine
Sử dụng cùng với thioridazine hoặc các loại thuốc cảm giác run rẩy thứ hai (thioridazine, mesoridazine) không được đề xuất, do có thể dẫn đến sự kéo dài khoảng QT và gây ra những vấn đề về tim mạch nguy hiểm.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Không được chấp thuận cho sử dụng trong trị liệu trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, trừ khi được chỉ định riêng bởi bác sĩ chuyên khoa tâm lý trẻ em và thanh thiếu niên. Sử dụng Paroxetine ở nhóm này có thể tăng nguy cơ tăng áp lực máu nguy hiểm và tăng nguy cơ tư duy tự tử.
Thai kỳ và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc cho con bú, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Paroxetine. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và có thể truyền sang con bằng sữa mẹ.
Bệnh gan và thận
Người có vấn đề về gan hoặc thận cần thận trọng khi sử dụng Paroxetine, và liều dùng có thể cần điều chỉnh.
Không được sử dụng trong tình trạng trạng thái mania
Không nên được sử dụng khi người bệnh đang trong trạng thái mania, vốn thường xảy ra trong rối loạn thần kinh kéo dài hoặc bệnh tâm thần hưng cảm (bipolar disorder).
Sử dụng cùng với thuốc khác
Bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc nhà thuốc về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và bổ sung vitamin bạn đang sử dụng, để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc không mong muốn nào xảy ra.
Tương tác thuốc của Paroxetine
Dưới đây là một số tương tác quan trọng mà Paroxetine có thể gây ra:
Tương tác với thuốc chống trầm cảm ba vòng (MAOI)
Không nên được sử dụng cùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc trong vòng ít nhất 14 ngày sau khi ngừng dùng MAOI. Sự kết hợp này có thể dẫn đến tăng áp lực máu nguy hiểm (serotonin syndrome) hoặc tăng áp lực máu nguy hiểm (hypertensive crisis).
Tương tác với thioridazine
Sử dụng cùng với thioridazine hoặc các loại thuốc cảm giác run rẩy thứ hai (thioridazine, mesoridazine) không được đề xuất, do có thể dẫn đến sự kéo dài khoảng QT và gây ra những vấn đề về tim mạch nguy hiểm.
Tương tác với thuốc chống đông máu
Có thể tương tác với các loại thuốc chống đông máu như warfarin. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Nếu bạn đang dùng các thuốc này, bác sĩ của bạn có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi cận thận.
Tương tác với thuốc kháng dị ứng
Có thể tương tác với thuốc kháng dị ứng như fenelzin, làm tăng nguy cơ tăng áp lực máu.
Tương tác với thuốc kháng co giật
Có thể tương tác với thuốc kháng co giật như phenytoin và carbamazepine có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Tương tác với thuốc tác động trên hệ thần kinh trung ương
Sử dụng cùng với các loại thuốc tác động trên hệ thần kinh trung ương như triptan (được sử dụng để điều trị cơn đau đầu dạng bùng nổ) hoặc tramadol có thể dẫn đến tăng nguy cơ serotonin syndrome.
Tương tác với thuốc kháng mầm
Sử dụng cùng với thuốc kháng mầm như tamoxifen có thể giảm hiệu quả của tamoxifen trong điều trị ung thư vú.
Tương tác với thuốc kháng axit
Có thể tương tác với thuốc kháng axit như cimetidine, omeprazole và lansoprazole có thể làm tăng nồng độ của Paroxetine trong máu.
Tài liệu tham khảo
- Paroxetine: pharmacokinetics and pharmacodynamics (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7959522/)
- Paroxetin (https://en.wikipedia.org/wiki/Paroxetine)
- Paroxetine (Oral Route) Proper Use (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/paroxetine-oral-route/proper-use/drg-20067632)
Trên đây là những kiến thức về Paroxetine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.