Noradrenalin được lần đầu tiên phát hiện vào cuối thế kỷ 19. Năm 1946, nhà hóa học người Anh George Barger và James Ewens tách ra một chất dược phẩm gọi là “sympathin” (sau này được gọi là noradrenalin) từ tuyến thượng thận của động vật. Họ nhận ra rằng chất này có tác dụng làm tăng áp lực huyết và gây ra các hiện tượng khác trên hệ thống thần kinh tự trị.
Ban đầu, noradrenalin được gọi là “sympathin” do tác dụng kích thích các phản ứng của hệ thống thần kinh sympatric (tự trị). Sau này, khi các công trình nghiên cứu và nghiên cứu cụ thể về chất này trở nên phổ biến, nó được đổi tên thành “noradrenalin,” với “nor” từ phần “nore” của tên “norepinephrine” và “adrenalin” liên quan đến epinephrine (adrenalin).
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Noradrenalin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Noradrenalin là gì?

Noradrenalin (còn gọi là norepinephrine trong tiếng Anh) là một loại hormone và neurotransmitter thuộc họ catecholamine. Nó được tổng hợp từ dopamine trong cơ thể và thường được sản xuất và giải phóng bởi tuyến thượng thận và các tế bào thần kinh trong não.
Noradrenalin đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là trong việc điều chỉnh sự phát hiện của cơ thể đối với các tình huống căng thẳng và cảnh báo. Nó có tác dụng tăng huyết áp, tăng tốc tim, mở đường hô hấp, và tăng tập trung tinh thần để chuẩn bị cho cuộc chiến hoặc tổ chức phản ứng cần thiết trong tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng.
Ngoài ra, noradrenalin cũng được sử dụng làm thuốc để điều trị các tình trạng bệnh lý như sốc nhiễm trùng hoặc sốc nhiễm độc, nơi mục tiêu chính là tăng áp lực huyết và duy trì tuần hoàn máu.
Cấu trúc hóa học của Noradrenalin

Công thức phân tử của noradrenalin (norepinephrine) là C8H11NO3. Đây là công thức hóa học biểu thị thành phần nguyên tử của noradrenalin, bao gồm các nguyên tử cacbon (C), hydro (H), nitơ (N) và oxy (O) trong hợp chất này.
- H là ký hiệu cho nguyên tử hydro (hydrogen).
- C là ký hiệu cho nguyên tử cacbon (carbon).
- NH2 là ký hiệu cho nhóm amino (amino group).
- OH là ký hiệu cho nhóm hydroxyl (OH).
Noradrenalin là một hợp chất hữu cơ với một chuỗi cacbon chứa một nhóm amino và một nhóm hydroxyl. Cấu trúc này quan trọng trong việc hoạt động của noradrenalin như một neurotransmitter và hormone trong cơ thể.
Noradrenalin được tổng hợp từ đâu?

Noradrenalin (norepinephrine) được tổng hợp từ dopamine trong cơ thể. Quá trình tổng hợp này bắt đầu với dopamine và sau đó trải qua một loạt các bước biến đổi enzymatic để tạo thành noradrenalin. Cụ thể, quá trình tổng hợp noradrenalin bao gồm các bước sau:
- Đầu tiên, dopamine (một neurotransmitter khác) được tổng hợp từ tyrosine thông qua một loạt các bước enzymatic.
- Tiếp theo, dopamine được biến đổi thành noradrenalin thông qua bước oxy hóa, trong đó một hydroxyl (-OH) được thêm vào cấu trúc của dopamine. Quá trình này diễn ra bằng cách sử dụng enzyme dopamine beta-hydroxylase.
- Sau khi dopamine đã được chuyển đổi thành noradrenalin, nó có thể được lưu trữ trong tế bào thần kinh hoặc giải phóng vào không gian synapse giữa các tế bào thần kinh để tham gia vào truyền tải tin hiệu thần kinh.
Nguồn gốc tự nhiên của noradrenalin
Noradrenalin (norepinephrine) là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ cơ thể và được sản xuất trong tuyến thượng thận. Tuy nhiên, cơ thể không tự sản xuất noradrenalin từ các nguồn thức ăn hoặc từ nguồn tự nhiên khác. Thay vào đó, noradrenalin được tổng hợp trong cơ thể từ các chất đầu vào khác, chủ yếu là dopamine. Quá trình tổng hợp noradrenalin từ dopamine xảy ra trong tế bào thần kinh và tuyến thượng thận.
Ngoài ra, có một số thực phẩm và thảo dược tự nhiên chứa các hợp chất có thể ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp và giải phóng noradrenalin trong cơ thể. Ví dụ, các thức ăn hoặc đồ uống chứa caffeine (cà phê, trà, cacao) có khả năng kích thích tăng sản xuất và giải phóng noradrenalin. Caffeine là một chất ức chế enzym phosphodiesterase, giúp tăng cường tác động của noradrenalin và các neurotransmitter khác.
Tóm lại, noradrenalin không được cung cấp trực tiếp từ nguồn thức ăn tự nhiên mà thường được tổng hợp trong cơ thể từ các chất đầu vào như dopamine. Tuy nhiên, có một số thức phẩm và chất có trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất và hoạt động của noradrenalin trong cơ thể.
Cơ chế hoạt động của Noradrenalin
Tác động của noradrenalin (NA) lên cơ thể được thể hiện qua việc tác động lên các thụ thể adrenergic, bao gồm các thụ thể alpha-adrenergic và beta-adrenergic. NA có tác dụng mạnh hơn so với các đồng phân tương tự nội sinh khác và có một số tác động đáng chú ý:
Tác động lên các thụ thể alpha-adrenergic
NA tác động trực tiếp lên các thụ thể alpha-adrenergic, gây ra sự co mạch. Điều này dẫn đến tăng áp lực huyết và tăng sức cản của mạch máu, làm giảm lưu lượng máu tới da và cơ vân. Co mạch địa phương do NA có thể làm giảm máu lưu thông và/hoặc hoại tử. Huyết áp phổi cũng tăng do tác động alpha-adrenergic. Mạch máu thận có thể giảm khi dùng NA, dẫn đến giảm lưu lượng máu thận.
Tác động lên các thụ thể beta-adrenergic
NA cũng có tác dụng lên các thụ thể beta-adrenergic ở tim (thụ thể beta1-adrenergic) và làm tăng co sợi cơ tim. Tuy nhiên, tác dụng này thường yếu hơn so với epinephrin và isoproterenol. Trong một số trường hợp, tác động của NA lên thụ thể beta1 có thể làm tăng tần số tim, nhưng thường bị triệt tiêu bởi phản xạ làm chậm lại nhịp tim.
Tác động lên hệ thống thần kinh trung ương
NA ít tác động lên hệ thống thần kinh trung ương và chuyển hóa hơn so với adrenalin.
Tác dụng trên hệ thống thần kinh tự trị
NA có tác dụng tăng phân giải glycogen và ức chế giải phóng insulin, dẫn đến tăng đường huyết.
Noradrenalin có tác dụng gì?

Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của noradrenalin:
Tăng áp lực huyết
Có tác dụng làm tăng áp lực huyết bằng cách gắn kết với các thụ động vật alpha-adrenergic receptors trên mạch máu và gây co bóp chúng. Điều này giúp tăng áp lực huyết và duy trì tuần hoàn máu hiệu quả.
Tăng tốc tim
Tăng tốc tim bằng cách kích thích các thụ động vật beta-adrenergic receptors trên màng tế bào tim. Điều này dẫn đến tăng nhịp tim và tăng sức mạnh co bóp của tim.
Kích thích đường hô hấp
Kích thích đường hô hấp, giúp tăng sự thông khí của đường hô hấp và cải thiện sự tuần hoàn không khí trong phổi.
Giảm sưng mạch máu
Bằng cách làm co bóp các mạch máu và giảm dòng máu đến các khu vực bị sưng, noradrenalin có thể giảm triệu chứng sưng và viêm nhiễm trong nhiều bệnh lý, như các phản ứng dị ứng hoặc viêm nhiễm.
Cải thiện tập trung tinh thần
Có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trạng thái cảnh báo và tăng tập trung tinh thần. Nó có thể giúp cơ thể sẵn sàng cho phản ứng trong tình huống căng thẳng và nguy hiểm.
Tham gia vào phản ứng cơ thể trước nguy cơ
Là phần quan trọng của phản ứng cơ thể trước các tình huống nguy cơ hoặc căng thẳng, giúp cơ thể chuẩn bị cho sự đối mặt với tình huống đó.
Tác động của Noradrenalin trong hệ thống thần kinh
Noradrenalin (norepinephrine) có tác động quan trọng trong hệ thống thần kinh, đặc biệt là trong hệ thần kinh tự trị và tương tự.
Hệ thần kinh tự trị
Noradrenalin là một trong những neurotransmitter quan trọng trong hệ thần kinh tự trị. Nó được sản xuất và giải phóng từ tế bào thần kinh noradrenergic của hệ thần kinh tự trị, chủ yếu từ tuyến thượng thận. Noradrenalin chơi một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của các cơ quan và mô cơ thể, bao gồm tác động lên huyết áp, nhịp tim, tiêu hóa, và nhiều chức năng khác.
Tổng hợp cảnh báo
Tham gia vào việc tạo ra trạng thái cảnh báo trong hệ thần kinh tự trị. Khi có một tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm, tăng nồng độ noradrenalin có thể làm cho cơ thể sẵn sàng cho phản ứng, giúp tăng tập trung tinh thần và chuẩn bị cho phản ứng chiến đấu hoặc chạy trốn.
Điều chỉnh tuần hoàn máu
Có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp lực huyết và lưu lượng máu. Nó có thể tăng áp lực huyết bằng cách kích thích co bóp mạch máu và tăng tốc tim.
Tác động lên cảm xúc
Có tác dụng tác động lên cảm xúc và tình trạng tinh thần. Nó có thể tạo ra cảm giác cảnh báo, lo âu hoặc thậm chí là tăng cường sự thú vị và hứng thú trong tình huống căng thẳng.
Tương tác với các thụ động vật
Kết nối với các thụ động vật adrenergic trên màng tế bào, bao gồm alpha-adrenergic receptors và beta-adrenergic receptors. Tùy thuộc vào loại thụ động vật mà nó kết nối, noradrenalin có thể gây ra các tác động khác nhau trong cơ thể.
Ứng dụng trong điều trị sốc nhiễm trùng và các tình trạng bệnh lý khác
Noradrenalin (norepinephrine) có một số ứng dụng quan trọng trong điều trị sốc nhiễm trùng và một số tình trạng bệnh lý khác.
Điều trị sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng là tình trạng cấp cứu nơi áp lực huyết thấp và dòng máu không đủ để duy trì chức năng cơ quan cơ bản, thường do nhiễm trùng nặng. Noradrenalin thường được sử dụng trong điều trị sốc nhiễm trùng để tăng áp lực huyết và duy trì tuần hoàn máu. Nó hoạt động bằng cách kích thích alpha-adrenergic receptors, làm co bóp mạch máu và tăng trở lại mạch.
Sử dụng trong tình trạng sốc khác
Có thể được sử dụng trong điều trị các tình trạng sốc khác, chẳng hạn như sốc anaphylactic (do phản ứng dị ứng nặng) và sốc không phản ứng (do mất máu nhiều). Trong những trường hợp này, noradrenalin giúp tăng áp lực huyết và cải thiện tuần hoàn máu.
Sử dụng trong phẫu thuật
Có thể được sử dụng trong phẫu thuật để duy trì áp lực huyết ổn định trong quá trình phẫu thuật. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật phức tạp hoặc kéo dài.
Các tình trạng bệnh lý khác
Noradrenalin có thể được sử dụng trong điều trị các tình trạng bệnh lý khác, chẳng hạn như các loại sốc không phản ứng, suy tim cấp tính, và nhiễm trùng huyết kháng.
Tác dụng phụ và hạn chế khi sử dụng Noradrenalin trong y học
Dưới đây là một số tác dụng phụ và hạn chế quan trọng:
Tăng áp lực huyết quá mức
Noradrenalin tăng áp lực huyết, và trong một số trường hợp, điều này có thể dẫn đến tăng áp lực huyết quá mức, gây nguy cơ cho cơ quan và mạch máu. Do đó, cần theo dõi cẩn thận áp lực huyết khi sử dụng chất này.
Tachyphylaxis
Sử dụng lâu dài của noradrenalin có thể dẫn đến tachyphylaxis, hiện tượng mà cơ thể trở nên ngày càng không phản ứng với norepinephrine, dẫn đến mất hiệu quả trong điều trị.
Tác dụng phụ trên tim
Có thể gây ra tác dụng phụ trên tim, bao gồm tăng nhịp tim và tăng nguy cơ nhịp tim không ổn định.
Tác dụng phụ trên hô hấp
Sử dụng noradrenalin có thể gây ra hậu quả cho đường hô hấp, bao gồm việc làm co bóp đường thông khí và làm giảm thông khí trong phổi.
Tác dụng phụ về dòng máu và mô cơ thể
Có thể gây ra sưng mạch máu và gây ra tình trạng tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến tắc nghẽn mạch máu và thiếu máu cho các cơ quan cơ bản.
Tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh
Sử dụng noradrenalin có thể gây ra tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh, bao gồm lo âu, rung động, và thay đổi tâm trạng.
Tương tác thuốc
Noradrenalin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), thuốc nặng liều beta-blocker và các loại thuốc khác. Tương tác thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tài liệu tham khảo
Dưới đây là một số tài liệu tham khảo có thể bạn sử dụng để nghiên cứu thêm về noradrenalin và các chủ đề liên quan:
- Rang, H. P., Dale, M. M., Ritter, J. M., & Flower, R. J. (2016). Rang & Dale’s Pharmacology. Elsevier.
- Levitan, R. D., & Joffe, R. T. (2017). The Noradrenergic Symptom Cluster: Clinical Expression and Neurobiology. In Noradrenergic Dysfunction in Psychiatric Disorders (pp. 1-36). Springer.
- Joels, M., & Baram, T. Z. (2009). The neuro-symphony of stress. Nature Reviews Neuroscience, 10(6), 459-466.
- Malenka, R. C., Nestler, E. J., & Hyman, S. E. (2009). Noradrenergic mechanisms. In Molecular neuropharmacology: A foundation for clinical neuroscience (pp. 265-290). McGraw-Hill Medical.
- Newton, S. S., & Duman, R. S. (2004). Regulation of neurogenesis and angiogenesis in depression. Current Neuropharmacology, 2(3), 149-157.
- Goldstein, D. S., & Kopin, I. J. (2007). Catecholamines and sympathomimetic drugs. In Goodman & Gilman’s The Pharmacological Basis of Therapeutics (pp. 169-218). McGraw-Hill Education.
- Szabadi, E. (2013). Functional neuroanatomy of the central noradrenergic system. Journal of Psychopharmacology, 27(8), 659-693.
- Eisenhofer, G., & Kopin, I. J. (2017). Introduction: Phenylethanolamine N-Methyltransferase. Comprehensive Physiology, 7(4), 1247-1249.
- Fonkoue, I. T., Zhou, H., Ndong, J. D., Zhang, L., Xu, Y., Wu, J., … & Ding, Y. (2020). Norepinephrine ameliorates β-amyloid-induced astrocytic toxicity and synaptic dysfunction. Journal of Alzheimer’s Disease, 73(4), 1435-1453.
- Crow, T. J. (1972). Catecholamine-containing neurones and electrical self-stimulation. Brain Research, 43(3), 370-373.
Một số website tham khảo
- Wikipedia: Norepinephrine (https://en.wikipedia.org/wiki/Norepinephrine)
- DrugBank: Norepinephrine: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB00368)
- ScienceDirect: Noradrenalin – an overview (https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/noradrenalin)
Trên đây là những kiến thức về Norepinephrine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.