Nhôm hydroxyd đã được phát hiện trong quá trình nghiên cứu và phân lập nhôm từ khoáng bauxite vào cuối thế kỷ 19. Khoáng sản chính làm nguồn cung cấp nhôm hydroxyd là bauxite, một khoáng chứa nhôm có thể chế biến để sản xuất nhôm.
Quy trình Bayer, được phát triển bởi Kinh tế sĩ người Áo Karl Bayer vào năm 1888, chủ yếu được sử dụng để chiết tách nhôm từ quặng bauxite và tạo ra nhôm hydroxyd. Trong quy trình này, bauxite được xử lý bằng nước kiềm, tạo ra dung dịch nước nóng chứa nhôm hydroxyd.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Nhôm hydroxyd là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Nhôm hydroxyd là gì?

Nhôm hydroxyd là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Al(OH)3. Nó còn được gọi là hydroxit nhôm. Đây là một loại muối không tan trong nước có tính chất kiềm nhẹ.
Nhôm hydroxyd thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nó là trong sản xuất nhôm. Nhôm hydroxyd được tạo thành khi nhôm tác dụng với nước hoặc dung dịch kiềm.
Ngoài ra, nhôm hydroxyd còn được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm thuốc và dược phẩm. Nó có tính chất chống axit và làm dịu các triệu chứng của dạ dày và dạ dày. Trong lĩnh vực y tế, nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và dạ dày, như dạ dày viêm loét và hội chứng ruột kích thích.
Dược động học của Nhôm hydroxyd

Nhôm hydroxyd là một hợp chất nhôm có tính chất kiềm nhẹ, không tan trong nước và có dạng gel. Khi được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nhôm hydroxyd có tác dụng chống axit và làm giảm acid trong dạ dày.
Dược động học của nhôm hydroxyd bao gồm:
- Hấp thu: Không hấp thu hoàn toàn trong đường tiêu hóa. Nó tồn tại dưới dạng hạt hoặc gel trong dạ dày.
- Khả năng chống axit: HCó khả năng tạo phức chất với acid trong dạ dày, làm giảm mức acid trong dạ dày và giúp làm dịu các triệu chứng dạ dày như trào ngược axit, ợ nóng và đau bụng.
- Khả năng tạo gel: Có khả năng tạo thành gel trong dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid.
- Thải trừ qua đường tiểu: Sau khi hấp thu, nhôm hydroxyd được loại bỏ qua đường tiểu một phần nhưng không tạo ra tác dụng chống axit trong đường tiểu.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Nhôm hydroxyd

Bệnh dạ dày-tá tràng thường xuất hiện do sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ, như chất nhầy, bicarbonate, và bài tiết prostaglandin, và các yếu tố gây hấn như axit clohydric, pepsin và vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori).
Thuốc kháng axit được thiết kế để khôi phục sự cân bằng axit-bazơ, làm giảm hoạt động của pepsin và tăng tiết bicarbonate và prostaglandin, từ đó giảm nguy cơ tổn thương dạ dày.
Cơ chế hoạt động của nhôm hydroxit, một loại muối vô cơ cơ bản, là thông qua việc trung hòa axit clohydric trong dạ dày. Nhôm hydroxit hòa tan chậm trong dạ dày và phản ứng với axit clohydric để tạo thành nhôm clorua và nước. Bằng cách này, nó giúp giảm cường độ axit trong dạ dày.
Đồng thời, nhôm hydroxit cũng ức chế hoạt động của pepsin bằng cách tăng độ pH và thông qua quá trình hấp thụ. Tác động bảo vệ cho tế bào có thể xảy ra thông qua việc tăng cường ion bicarbonate (HCO3-) và prostaglandin.
Nhờ vào những tác động này, nhôm hydroxit đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi những tác động có hại. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tác dụng của Nhôm hydroxyd
Dưới đây là một số tác dụng chính của nhôm hydroxyd:
Chống axit dạ dày
Tác dụng chính của nhôm hydroxyd là làm giảm mức acid dạ dày. Khi tiếp xúc với acid trong dạ dày, hoạt chất này tạo thành phức chất với acid, giúp giảm lượng acid trong dạ dày. Điều này làm giảm khả năng xảy ra các triệu chứng khó chịu như trào ngược axit, ợ nóng và đau bụng.
Làm dịu viêm loét dạ dày
Có khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid bằng cách tạo thành một lớp gel trong dạ dày. Lớp gel này giúp làm giảm tổn thương niêm mạc và giúp điều trị viêm loét dạ dày.
Chống rối loạn tiêu hóa
Có tính chất làm giảm độ nhớt của nước tiêu hóa và làm tăng độ nhớt của chất lỏng trong dạ dày. Điều này có thể giúp giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón.
Liều lượng và cách sử dụng của Nhôm hydroxyd
Liều lượng thông thường
- Dạng viên nén: Thường uống từ 1 đến 2 viên sau khi ăn hoặc khi cần thiết để làm giảm triệu chứng dạ dày.
- Dạng nước: Uống từ 2 đến 4 thìa cà phê sau khi ăn hoặc khi cần thiết để làm giảm triệu chứng dạ dày.
Tần suất sử dụng
Thường sử dụng 3-4 lần mỗi ngày, có thể sử dụng thêm trước khi đi ngủ nếu cần.
- Liều dùng cho trẻ em: Nếu sử dụng cho trẻ em, hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế và chọn đúng liều dùng phù hợp với độ tuổi và cân nặng của trẻ.
Hướng dẫn sử dụng
- Nên sử dụng nhôm hydroxyd sau bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
- Đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm hoặc hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ của Nhôm hydroxyd
Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của nhôm hydroxyd:
- Một số người có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa và gây ra táo bón khi sử dụng.
- Một số người có thể gặp vấn đề về tiêu hóa và gây ra cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa khi sử dụng.
- Một số trường hợp tiêu chảy cũng có thể xảy ra khi sử dụng.
- Có thể làm tăng mức đường huyết ở một số người, đặc biệt là những người có bệnh đái tháo đường.
- Sử dụng lâu dài và vượt quá liều lượng khuyến cáo của hoạt chất này có thể gây ra tác dụng phụ về thận, như gây ra bệnh thận và tăng nguy cơ xảy ra bệnh lý thận.
- Sử dụng lâu dài của hoạt chất này cũng có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu canxi và gây ra tác dụng phụ về xương, như loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Chống chỉ định của Nhôm hydroxyd
Nhôm hydroxyd không được sử dụng trong một số trường hợp do một số chống chỉ định sau đây:
Quá mẫn với nhôm hydroxyd
Nếu bạn bị dị ứng hoặc quá mẫn với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
Bệnh thận nặng
Có thể gây ra tác dụng phụ về thận, và do đó không nên sử dụng trong trường hợp có bệnh thận nặng hoặc suy thận.
Tăng canxi trong máu (hypercalcemia)
Nếu bạn có tình trạng tăng nồng độ canxi trong máu, như trong trường hợp về bệnh quái thai, u xơ tử cung, hoặc hội chứng lạc nội mô tuyến giáp, bạn không nên sử dụng hoạt chất này.
Thiếu phosphat trong máu (hypophosphatemia)
Có thể làm giảm hấp thu phosphat và không nên sử dụng trong trường hợp thiếu phosphat trong máu.
Nhóm tuổi trẻ em
Trẻ em dưới 6 tuổi không nên sử dụng hoạt chất này, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nhôm hydroxydhoạt chất này.
Tác dụng phụ liên quan đến xương và thận
Có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến xương và thận, người có bệnh về xương hoặc thận nên thận trọng khi sử dụng.
Tương tác thuốc của Nhôm hydroxyd
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý khi sử dụng hoạt chất này:
Thuốc kháng acid
Có thể tương tác với thuốc kháng acid như Omeprazole, Lansoprazole hoặc Cimetidine làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Thuốc chứa phosphate
Có thể ảnh hưởng đến hấp thu phosphate trong đường tiêu hóa. Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc chứa phosphate, hãy tách thời gian sử dụng chúng khoảng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng hoạt chất này.
Tetracycline và Quinolone
Có thể hình thành phức chất với các loại kháng sinh như Tetracycline hoặc Quinolone, làm giảm hiệu quả của kháng sinh này. Hãy tách thời gian sử dụng nhôm hydroxyd và kháng sinh ít nhất 2 giờ để tránh tương tác.
Isoniazid
Isoniazid là một loại thuốc điều trị lao, và nhôm hydroxyd có thể làm giảm hấp thu của nó.
Thuốc chống loạn nhịp tim
Có thể làm giảm hấp thu của một số loại thuốc chống loạn nhịp tim như Digoxin.
Tài liệu tham khảo
- Aluminum hydroxide: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB06723)
- Aluminum Hydroxide – StatPearls (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK546669/)
- Aluminum Magnesium Hydroxide – an overview (https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/aluminum-magnesium-hydroxide)
Trên đây là những kiến thức về Nhôm hydroxyd là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Nhôm Hydroxyd
Talanta: Chứa hoạt chất Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd
Thuốc Talanta của thương hiệu Pymepharco chứa hai hoạt chất chính là Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd. Đây là một dạng bào chế viên nén nhai, có thể được sử dụng để giảm triệu chứng liên quan đến tăng acid dạ dày.
- Thương hiệu: Pymepharco
- Hoạt chất: Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd
- Dạng bào chế: Viên nén nhai
- Quy cách đóng gói: Hộp 4 vỉ x 10 viên
Thông tin mô tả về hoạt chất cho thấy rằng Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd là hai chất có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày. Điều này có thể giúp giảm các vấn đề liên quan đến tăng acid dạ dày, như chuột rút dạ dày và viêm niêm mạc dạ dày.