Nhân sâm là một loại thảo dược quý có nhiều công dụng hỗ trợ sức khỏe và điều trị bệnh. Bài thuốc từ cây nhân sâm đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu đời và còn được nghiên cứu trong y học hiện đại.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về nhân sâm là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Giới thiệu về dược liệu nhân sâm

Nhân sâm là tên gọi thông dụng cho các loại thực vật thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae), và tên khoa học chính xác của nhân sâm là Panax ginseng C. A. Meyer.
Nhân sâm đã có một lịch sử lâu dài trong Đông y như một vị thuốc quý. Tuy nhiên, mặc dù đã được sử dụng trong nghệ thuật điều trị từ rất lâu, việc nghiên cứu về tác dụng chính xác của nhân sâm đối với sức khỏe vẫn đang trong quá trình phát triển và thường cần thêm bằng chứng từ nghiên cứu lâm sàng để chứng minh hiệu quả và định rõ các tác động.
Một số nghiên cứu khoa học đã gợi ý rằng nhân sâm có thể có một số lợi ích cho sức khỏe, như hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, cải thiện trí nhớ và tập trung, giảm mệt mỏi, cải thiện sức khỏe tim mạch và có tác dụng chống viêm. Tuy nhiên, điều này còn đang được nghiên cứu kỹ hơn để có thể xác định rõ hơn về cách hoạt động và ảnh hưởng của nhân sâm đối với cơ thể.
Đặc điểm thực vật cây nhân sâm

Nhân sâm thường là một thảo dược sống lâu năm, cao khoảng từ 0,5 đến 0,7 mét. Lá của nó mọc vòng quanh thân cây, thường bao gồm 3 đến 5 lá chét hình chân vịt. Các lá này thường có hình trứng với mép lá có răng cưa.
Khi nhân sâm ra hoa, các bông hoa thường mọc thành tán ở đầu cành và thường bắt đầu nở từ năm thứ ba của cây. Thời gian hoa thường là từ tháng 6 đến tháng 7. Quả có màu đỏ mọng, khi chín thường dẹt và chứa 2 hạt.
Rễ củ dày, có hình dạng tương tự như củ cà rốt, có màu từ trắng kem đến vàng nhạt. Rễ này thường có nhiều rễ phụ dài từ 5 đến 25 cm và đường kính từ 5 đến 30 mm. Khi trồng, thường thì thân rễ không phát triển tốt và các vết lụi tàn trên lá trên củ có thể được sử dụng để đánh giá tuổi của cây.
Thu hái và chế biến về cây nhân sâm

Rễ củ là bộ phận chính được sử dụng trong y học và làm thuốc. Thông thường, rễ củ được thu hái khi cây đã đạt từ 4 đến 6 năm tuổi, khi có thể đạt được các hợp chất hoạt tính cao nhất.
Khi thu hái rễ củ, quy trình rửa sạch đất và cát rất quan trọng. Sau khi đào lên, rễ cần được rửa sạch, loại bỏ đất và cát bằng cách chần qua nước sôi. Tiếp theo, việc loại bỏ rễ con và lớp vỏ bên ngoài rất quan trọng để thu được Bạch sâm, một loại nhân sâm được làm sạch.
Nếu muốn chế biến thành Hồng Sâm, các rễ củ tốt có thể được hấp để làm mềm, sau đó phơi hoặc sấy khô. Quá trình chế biến này có thể ảnh hưởng đến thành phần hoạt chất và tính chất của nhân sâm, tạo ra các loại nhân sâm khác nhau với đặc tính và ứng dụng khác nhau trong y học cũng như trong công nghiệp thực phẩm.
Đặc điểm phân bố nhân sâm
Nguồn gốc chủ yếu được cho là nằm ở khu vực Mãn Châu thuộc bán đảo Triều Tiên. Tuy nhiên, do sự nổi tiếng và giá trị của nó trong y học cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm bổ sung, nhân sâm đã được trồng rộng rãi tại nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản là những quốc gia nổi tiếng với việc trồng và sản xuất nhân sâm. Sự phát triển của công nghệ trồng trọt và chăm sóc cây trồng đã cho phép được trồng ở nhiều nơi khác nhau, không chỉ ở vùng nguyên gốc mà còn ở các khu vực có điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp.
Ở Việt Nam, mặc dù có điều kiện tự nhiên tương đối thuận lợi, nhưng sản xuất nhân sâm chưa phát triển mạnh mẽ. Do đó, nhiều khi cần phải nhập khẩu nguyên liệu từ các quốc gia khác để sử dụng trong y học và sản xuất thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, có những nỗ lực trong việc nghiên cứu và phát triển trồng ở Việt Nam để tận dụng tiềm năng của loại cây này.
Nguồn gốc của cái tên Nhân sâm
Tên “Nhân sâm” có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hán Việt. Trong tiếng Hán Việt, “Sâm” có nghĩa là “Tham” hoặc “Tham gia”, chỉ sự đóng góp, sự tham gia, không phải ý nghĩa của tham lam. Trong triết học cổ truyền, người được xem là vừa có tài vừa có đức, như là “Tam tài,” được coi như là một phần của thiên địa. “Sâm” trong tên Nhân sâm được coi là một loại thảo dược có tác dụng bồi bổ sức khỏe, chống suy nhược và được xem như một loại “thần dược” quý hiếm, có khả năng cứu tinh khi bệnh ốm.
Có tài liệu ghi nhận rằng, củ sâm có hình dạng tương tự con người, bao gồm đầu, thân và tay chân, từ đó có tên gọi là “Nhân Sâm”.
Từ Hải, một tài liệu cổ xưa, cung cấp thông tin về quy trình phát triển của nhân sâm. Nó mô tả rằng sau khi gieo hạt, cây cần mất khoảng 3 năm để ra hoa và kết quả. Trong thời gian này, cây có chiều cao tăng dần từ 3 đến 4 tấc ở năm đầu tiên, sau đó tăng thêm khoảng 4-5 năm nữa để đạt chiều cao 2 thước. Mô tả về lá cây, với hình dạng tương tự như bàn tay với 5 ngón, cùng với lá chùm có 5 lá con chụm lại, màu xanh lục với viền lá hơi tía và có răng cưa.
Khi đến mùa thu, cây nhân sâm bắt đầu nở hoa với hoa có 5 cánh, sau đó kết quả, quả chắc, hơi dẹt, từ xanh đến chuyển sang màu đỏ khi chín. Gốc của cây, còn gọi là củ, có hình dạng thẳng, to, mập và được xem như một trong bốn thần bổ nổi tiếng. Nhân sâm được coi là sản phẩm đặc sản của Trung Hoa, Triều Tiên, Bắc Mỹ và Cát Lâm, với Nhân sâm Cát Lâm được xem là có chất lượng tốt hơn cả.
Thành phần hóa học của nhân sâm
Nhân sâm chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng, đặc biệt là các hợp chất dược lý. Các thành phần này bao gồm:
Saponin triterpenoid tetracyclic (ginsenosides)
Đây là thành phần chủ yếu tìm thấy trong nhân sâm, gồm một nhóm các hợp chất được gọi là ginsenosides. Chúng có tác động đáng kể đến hiệu quả đối với sức khỏe. Ginsenosides được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cấu trúc hóa học của aglycones, bao gồm protopanaxadiol (bao gồm Rb1, Rb2, Rb3, Rc và Rd), protopanaxatriol (bao gồm Re, Rf, Rg1 và Rg2), và oleanane (Ro).
Polyacetylenes
Loại hợp chất này cũng được tìm thấy trong nhân sâm, đóng vai trò quan trọng trong đặc tính dược lý của cây.
Polyphenolic compounds
Các hợp chất polyphenolic cũng đóng góp vào tính chất dược lý của nhân sâm. Chúng thường có tác dụng chống oxy hóa và có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Polysaccharides có tính axit
Những hợp chất này cũng có vai trò quan trọng trong thành phần hóa học của nhân sâm và có thể đóng góp vào các tác động dược lý của nó.
Nhân sâm có tác dụng gì?
Dưới đây là một số tác dụng dược lý quan trọng của nhân sâm:
Giảm căng thẳng tâm lý
Khi cơ thể phải đối mặt với căng thẳng, các hormone như cortisol, adrenaline và noradrenaline thường tăng tiết, gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Nhân sâm có khả năng hỗ trợ cân bằng lượng adrenaline trong cơ thể, giúp giảm căng thẳng và giữ cho tâm trạng ổn định hơn.
Tính chất adaptogenic của nhân sâm giúp cơ thể đối phó tốt hơn với các yếu tố căng thẳng và tác động bên ngoài. Điều này có thể giúp cải thiện tinh thần, làm giảm căng thẳng và lo âu mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như một số loại thuốc chống trầm cảm và lo âu.
Tăng cường hệ thống miễn dịch và thần kinh
Thành phần chính như ginsenosides và tính chất adaptogenic đã thu hút sự quan tâm của các chuyên gia y tế. Công dụng của nhân sâm không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm mà còn lan rộng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Giảm lượng đường trong máu, điều này có thể hữu ích trong việc quản lý đường huyết. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường, việc sử dụng nhân sâm đồng thời có thể gây ra mức độ giảm đường huyết quá mức.
Ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư
Nghiên cứu đã gợi ý rằng ginsenosides có thể có tác dụng chống lại sự phát triển của một số loại tế bào ung thư như buồng trứng, phổi, tuyến tiền liệt và tế bào thần kinh. Điều này thể hiện tiềm năng của nhân sâm trong việc ức chế sự phát triển và tăng trưởng không mong muốn của các khối u ung thư.
Giảm nồng độ cholesterol
Thành phần chính ginsenosides có trong nhân sâm được xem xét là một yếu tố quan trọng giúp giảm mức cholesterol trong cơ thể. Các nghiên cứu đã gợi ý rằng việc sử dụng nhân sâm có thể có lợi ích trong việc giảm cholesterol xấu này, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ thống tuần hoàn.
Giảm mệt mỏi và tăng khả năng chịu đựng
Tính chất adaptogenic có trong nhân sâm giúp cơ thể thích ứng và đối phó tốt hơn với những tình trạng mệt mỏi, căng thẳng do làm việc quá sức, hoặc những thay đổi môi trường bên ngoài. Các loại thảo dược adaptogenic như nhân sâm giúp cơ thể điều chỉnh phản ứng của mình trước những tác động xấu từ môi trường, từ đó giảm bớt tác động tiêu cực đối với sức khỏe.
Tăng khả năng chịu đựng và hỗ trợ vận động viên
Là một loại thuốc bổ tự nhiên có khả năng cải thiện khả năng chịu đựng và sức bền, và vì vậy, nó đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong thể thao, đặc biệt là trong cộng đồng vận động viên chuyên nghiệp.
Các bài thuốc từ cây nhân sâm
Nhân sâm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền với nhiều cách dùng khác nhau, được chế biến và sử dụng tùy theo mục đích điều trị.
Bài thuốc 1: Tứ quân tử thang
- Chuẩn bị: Nhân sâm, bạch truật, bạch linh mỗi vị 5g và cam thảo 3g.
- Thực hiện: Dùng dưới dạng sắc hoặc viên hoàn, một thang thuốc/ngày.
- Tác dụng: Bổ chân khí cho người yếu, mệt mỏi, chán ăn, kém ăn.
Bài thuốc 2: Bát trân thang
- Chuẩn bị: Kết hợp với bài Tứ quân tử thang thêm các vị: xuyên khung, đương quy, bạch thược, thục địa mỗi vị 5g.
- Thực hiện: Uống một thang thuốc/ngày dưới dạng sắc hoặc thuốc hoàn.
- Tác dụng: Điều trị chứng cả khí và huyết đều suy, người suy nhược cơ thể.
Bài thuốc 3: Thang độc sâm
- Chuẩn bị: Nhân sâm 4g đến 12g, chưng cách thuỷ.
- Thực hiện: Uống để điều trị chứng hư, bệnh nặng, có nguy cơ hôn mê.
Bài thuốc 4: Thang sâm phụ
- Chuẩn bị: Nhân sâm 3g – 6g, phụ tử 12g – 20g.
- Thực hiện: Uống để điều trị chứng hư kèm mồ hôi ra lạnh, cơ thể rã rời.
Bài thuốc 5: Thang nhân sâm hồ đào
- Chuẩn bị: Nhân sâm 4g và hồ đào 12g.
- Thực hiện: Uống để bổ phổi dịu hen, điều trị ho hen, thở gấp.
Bài thuốc 6: Thang Tứ quân tử
- Chuẩn bị: Nhân sâm 4g, bạch truật 12g, bạch linh 12g và cam thảo 4g.
- Thực hiện: Uống để điều trị tiêu chảy, khí hư nhược, đại tiện lỏng.
Bài thuốc 7: Bột Sinh mạch
- Chuẩn bị: Nhân sâm (hoặc đảng sâm) 12g, mạch đông 12g và ngũ vị tử 6g.
- Thực hiện: Uống để điều trị khát, họng khô do bệnh nhiệt làm khô tân dịch.
Lưu ý khi sử dụng dược liệu nhân sâm
Việc thận trọng khi sử dụng nhân sâm là rất quan trọng, đặc biệt đối với những nhóm người sau:
- Người có vấn đề về tiêu hóa: Người có triệu chứng như đầy hơi, trướng bụng, đau bụng, tiêu chảy hoặc phân nát không nên sử dụng nhân sâm, đặc biệt là khi đang bị đau bụng hoặc tiêu chảy vì có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe.
- Người có vấn đề về dạ dày: Người bị nôn mửa, trào ngược dạ dày, tăng huyết áp cũng nên hạn chế sử dụng nhân sâm vì có thể tác động đến huyết áp.
- Phụ nữ có thai: Trước khi sinh nở, phụ nữ nên tránh sử dụng để tránh tác động không mong muốn đến thai nhi.
- Người mất ngủ: Nếu có vấn đề về mất ngủ nhưng lại có sức đề kháng yếu, người này có thể dùng nhân sâm, nhưng cần thận trọng với liều lượng và không nên dùng lô sâm vì có thể gây nôn.
- Trẻ em: Trẻ em cũng có thể sử dụng trong trường hợp yếu đuối, kém ăn, nhưng cần hạn chế lạm dụng để tránh tình trạng kích động sớm.
Tài liệu tham khảo
- Panax Ginseng – Uses, Side Effects, And More (https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-1000/panax-ginseng)
- Panax ginseng (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14596440/)
Trên đây là những kiến thức về dược liệu nhân sâm mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa dược liệu nhân sâm
Pharciton: Hỗ trợ tăng cường sức khỏe
Thuốc Pharciton Abipha có thành phần chính là nhân sâm kết hợp với vitamin tổng hợp, được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Sản phẩm này được công ty cổ phần Dược phẩm Quốc tế Abipha sản xuất tại Việt Nam, và được quảng cáo là hỗ trợ tăng cường sức khỏe và sức đề kháng.
Cadinutrivit G: Bổ sung vitamin và khoáng chất
Thuốc Cadinutrivit G của US Pharma là sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất, được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Sản phẩm này chứa vitamin tổng hợp, sắt fumarat và nhân sâm. Sắt thường được bổ sung để giúp cơ thể duy trì huyết thanh cân bằng, trong khi nhân sâm và vitamin tổng hợp có thể hỗ trợ cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường sức đề kháng.
Manvita: Hỗ trợ cải thiện sinh lý nam
Thuốc Manvita của thương hiệu Anpson từ Singapore được quảng cáo là sản phẩm hỗ trợ cải thiện sinh lý nam. Sản phẩm này kết hợp các thành phần dưỡng chất như nhân sâm, nhung hươu, và thiên sơn tuyết liên. Đây là một phần của dòng sản phẩm Manvita, được giới thiệu như một giải pháp dựa trên các thành phần tự nhiên quý bổ ích.