Mosaprid: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Mosapride được sáng chế bởi tập đoàn Dainippon Sumitomo Pharma (nay là Sumitomo Dainippon Pharma) tại Nhật Bản.

Mosapride đã được giới thiệu lần đầu vào thập kỷ 1990 và đã được phê duyệt sử dụng trong điều trị rối loạn tiêu hóa ở nhiều quốc gia, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, và nhiều nước châu Âu. Nó đã trở thành một phần quan trọng của việc quản lý các triệu chứng tiêu hóa, chẳng hạn như rối loạn ruột kích thích (IBS) và táo bón không do cơ bản.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Mosaprid là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Mosaprid là gì?

Cong thuc cau tao cua Mosaprid
Công thức cấu tạo của Mosaprid

Mosapride là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến đường huyết trên hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) và các rối loạn chuyển động của dạ dày và ruột.

Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất kích thích chuột ruột (prokinetic agents) và hoạt động bằng cách tăng cường chuyển động cơ của ruột, giúp ổn định việc chuyển động thức ăn qua hệ tiêu hóa.

Cụ thể, mosapride tăng cường sự giải phóng serotonin, một chất truyền thần quan trọng trong việc kiểm soát chuyển động ruột. Bằng cách này, nó có thể giúp cải thiện các triệu chứng như đau bụng, khó tiêu, và thay đổi thói quen điều trị.

Dược động học của Mosaprid

Duoc dong hoc cua Mosaprid
Dược động học của Mosaprid

Nghiên cứu trên chuột đã tìm hiểu về dược động học và sinh khả dụng của mosapride citrate ở cả hai giới. Dược động học xem xét nồng độ của mosapride trong huyết tương và chất chuyển hóa M-1 của nó sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc uống một liều duy nhất là 2 mg/kg hoặc 10 mg/kg.

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt giới tính đáng kể về nồng độ trung bình của mosapride trong huyết tương sau khi tiêm tĩnh mạch và uống một lần.

Sau khi uống, chuột đực và chuột cái có sự khác biệt rõ rệt về nồng độ cực đại (Cmax) của mosapride. Cmax của mosapride ở chuột đực là 44 ng/ml, xấp xỉ 1/18 so với chuột cái (Cmax ở chuột cái là 788 ng/ml). Cmax của chất chuyển hóa M-1 (277 ng/ml) cao gấp 6 lần so với mosapride ở nam, trong khi Cmax ở nữ (149 ng/ml) bằng 1/5 so với mosapride.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy chuột đực có thời gian bán hủy nhanh hơn (t/2 là 1,9 giờ) so với chuột cái (2,8 giờ). Sự khác biệt về dược động học giới tính của mosapride ở chuột có thể được giải thích bằng hai lý do.

Thứ nhất, có sự khác biệt về hoạt động của các enzym chuyển hóa thuốc ở gan, dẫn đến sự hình thành M-1 khác nhau ở nam và nữ. Thứ hai, có sự khác biệt về thể tích phân phối của mosapride giữa chuột đực và cái.

Sinh khả dụng đường uống của mosapride cũng được xem xét trong nghiên cứu này. Kết quả cho thấy sinh khả dụng của mosapride là 7% liều ở nam và 47% liều ở nữ. Điều này cho thấy sự chuyển hóa bước đầu mạnh mẽ ở nam giới.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Mosaprid

Co che hoat dong cua Mosaprid
Cơ chế hoạt động của Mosaprid

Mosaprid là một chất kháng cholinergics thực quản (prokinetics) và có cơ chế hoạt động chủ yếu là tác động lên hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tiêu hóa.

Mosaprid hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động co bóp của cơ trơn thực quản, đồng thời làm giảm độ nhạy cảm của thực quản dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh cholinergics. Điều này giúp cải thiện chuyển động và đào thải thức ăn từ dạ dày đến ruột non và giữ cho thức ăn di chuyển một cách liền mạch hơn.

Ngoài ra, hoạt chất này cũng có tác dụng ức chế một enzyme gọi là acetylcholinesterase, làm tăng mức chất truyền tín hiệu acetylcholine trong hệ thần kinh trung ương. Điều này cũng có thể góp phần vào việc tăng cường hoạt động co bóp của cơ trơn của thực quản.

Tác dụng của Mosaprid

Tác dụng của Mosapride bao gồm:

Giảm triệu chứng Hội chứng ruột kích thích (IBS)

Có khả năng giảm co thắt cơ ruột và cải thiện triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy, thường gặp ở người mắc IBS.

Tăng sự trống trơn của thực quản

Giúp tăng cường hoạt động trống trơn của thực quản, là ống nối giữa dạ dày và ruột non. Điều này có thể cải thiện triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, và tràn dạ dày sau bữa ăn.

Giảm triệu chứng bệnh sang thực quản dạ dày

Có thể giúp giảm triệu chứng bệnh sang thực quản dạ dày, bao gồm cảm giác chua chát ở họng và tràn dạ dày vào thực quản.

Cải thiện chuyển hóa thức ăn trong dạ dày

Thuốc này có thể cải thiện chuyển hóa thức ăn trong dạ dày, giúp tiêu hóa hiệu quả hơn.

Tăng cường tuần hoàn máu trong dạ dày và ruột non

Có thể tăng cường sự tuần hoàn máu đến các mô và cơ quặng tiêu hóa, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho các cơ trơn, làm giảm triệu chứng đau và co thắt.

Liều lượng và cách sử dụng của Mosaprid

Thông thường, Mosaprid được dùng sau bữa ăn. Liều lượng thông thường dùng cho người lớn là 5-10 mg, ba lần mỗi ngày. Đối với người già hoặc những bệnh nhân có chức năng gan bị suy giảm, liều lượng có thể được điều chỉnh.

Đối với trẻ em từ 5-15 tuổi, liều dùng có thể là 0,1 – 0,2 mg/kg, ba lần mỗi ngày.

Rất quan trọng để tuân thủ liều lượng được chỉ định và không tự ý thay đổi liều dùng của thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy nhớ tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể cho trường hợp của bạn.

Tác dụng phụ của Mosaprid

Một số tác dụng phụ thông thường của Mosaprid bao gồm:

  • Tiêu chảy: Trải qua các triệu chứng của tiêu chảy, như tăng tần số và nước tiểu của phân.
  • Buồn nôn và nôn: Một số người có thể có cảm giác buồn nôn hoặc nôn sau khi sử dụng Mosaprid, tuy nhiên, tác dụng này không phổ biến.
  • Đau bụng và khó chịu: Một số người có thể trải qua đau bụng, đầy hơi, hoặc cảm giác khó chịu vùng bụng.
  • Mệt mỏi và chóng mặt: Một số người có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc chóng mặt.

Chống chỉ định của Mosaprid

Dưới đây là một số trường hợp khi Mosaprid không nên sử dụng:

Quá mẫn với hoạt chất này hoặc thành phần khác của thuốc

Nếu bạn biết mình quá mẫn hoặc có phản ứng dị ứng với nó hoặc các thành phần khác trong thuốc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Dữ liệu về sử dụng Mosaprid trong thai kỳ và cho con bú là hạn chế. Do đó, không nên được sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú trừ khi được chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Suy thận nặng hoặc suy gan nặng

Có thể được tăng lên trong cơ thể của những người bị suy thận hoặc suy gan nặng.

Trẻ em dưới 5 tuổi

Không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi do thiếu thông tin và nghiên cứu đối với nhóm tuổi này.

Đau ngực và rối loạn nhịp tim

Có khả năng làm tăng nguy cơ đau ngực và rối loạn nhịp tim, vì vậy nếu bạn có antecedents hoặc bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến hệ tim mạch.

Các điều kiện khác

Hãy cân nhắc và thảo luận với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện sức khỏe nào đặc biệt như: phần cứng chất chữa cháy thực quản (đại tràng), bệnh Parkinson, tăng huyết áp, hoặc các vấn đề về gan và thận.

Tương tác thuốc của Mosaprid

Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với nó:

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI)

Sử dụng cùng với thuốc MAOI có thể làm tăng nguy cơ phản ứng phụ và tác dụng chống cholinergic. Do đó, được khuyến nghị không sử dụng hoạt chất này cùng với thuốc MAOI.

Thuốc chống co giật

Một số thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepinephenobarbital có thể tương tác với hoạt chất này và làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Thuốc chống trầm cảm

Một số thuốc chống trầm cảm, như fluoxetineparoxetine, cũng có thể tương tác với Mosaprid và làm tăng nguy cơ phản ứng phụ serotonin. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc chống trầm cảm nào, hãy thảo luận với bác sĩ để được kiểm tra tương tác thuốc.

Thuốc ức chế proton pump (PPI)

Sử dụng cùng với một số thuốc ức chế proton PPI (như omeprazole, lansoprazole) có thể làm tăng hiệu quả.

Thuốc đặc trị bệnh rối loạn nhịp tim

Có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ. Do đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc đặc trị bệnh rối loạn nhịp tim như quinidine, amiodarone, sotalol.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Mosaprid là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất Mosaprid

Uvomo 5mg: Chứa hoạt chất Mosaprid điều trị rối loạn tiêu hóa

Uvomo 5mg chứa hoạt chất là Mosaprid, thuộc nhóm chất kích thích chuột ruột (prokinetic agents). Nó được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong trường hợp rối loạn tiêu hóa. Mosaprid tăng cường chuyển động cơ của ruột bằng cách tăng sự giải phóng serotonin, một chất truyền thần quan trọng cho quá trình này.

Thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu: Saga Laboratories
  • Hoạt chất: Mosaprid
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *