Mạch môn (Radix Acanthopanacis Senticosi) là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống của Trung Quốc và nhiều quốc gia châu Á khác. Dược liệu này còn được gọi là Acanthopanax senticosus hoặc Eleutherococcus senticosus. Loài cây này thuộc họ Araliaceae và thường được tìm thấy ở các vùng núi và rừng rậm ẩm ướt.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Mạch môn là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Giới thiệu về dược liệu Mạch môn

Mạch môn thường được biết đến với các tên gọi khác nhau như Mạch môn đông, Lan tiên, Tóc tiên. Thực tế, hiện tại chỉ có một loại duy nhất của Mạch môn được biết đến trong lĩnh vực khoa học và y học, có tên khoa học là Ophiopogon japonicus và thuộc họ Thiên môn đông (Asparagaceae).
Theo Dược điển, rễ của cây Mạch môn, có tên khoa học là Radix Ophiopogonis japonici, được sử dụng rộng rãi trong y học truyền thống. Các ứng dụng của rễ Mạch môn được liệt kê trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị nhiều loại bệnh như táo bón, ho ra máu, ho lâu ngày, ho có đờm và nhiều bệnh lý khác.
Củ Mạch môn chứa nhiều hợp chất có thể có tác động tích cực đối với sức khỏe, và việc sử dụng trong y học truyền thống thường được ủng hộ bởi những hiểu biết và nghiên cứu từ các thế hệ trước đó.
Đặc điểm thực vật Mạch môn

Cây mạch môn là một loại thực vật thân thảo lâu năm, mọc thành bụi với thân bò, cao khoảng 40cm. Rễ của chúng có dạng rễ chùm, dày vừa phải và có củ hình trụ, thường dài khoảng 1,5-2cm và đường kính từ 0,6 đến 0,9cm. Bề mặt cắt ngang của củ có màu trắng, trong suốt, có lõi hẹp và mang một mùi đặc trưng. Phần thân của cây này phần lớn ẩn sau mặt đất, chỉ thấy phần ngắn trên mặt đất.
Lá của mạch môn có hình dải hẹp và dài, mọc kết hợp ở gốc cây gần mặt đất, sắp xếp theo hai hàng xen kẽ nhau, có chiều dài từ 50-60cm và chiều rộng 0,8cm, với bề mặt lá nhẵn. Gốc lá thường dài từ 10 đến 50cm và rộng từ 1,5 đến 3,5mm, hình cuốn, có tua và bẹ lớn bọc các bẹ lá bên trong, đầu lá nhọn, không có cuống và có dạng tua tủa; gốc lá này có 3-7 đường gân rõ nét ở mặt dưới và có viền răng cưa; mặt trên lá màu xanh lục, mặt dưới trắng nhạt, mép lá có cạnh sắc.
Cụm hoa mọc ở gốc cây, được biểu hiện bởi một chùy nhỏ có chiều dài từ 2 đến 5cm, chứa vài đến hơn 10 bông hoa màu xanh nhạt. Bao bọc hoa có hình dáng như mác và các lá bắc ở gốc có thể dài từ 7 đến 8mm.
Những bông hoa này có thể mọc đơn lẻ hoặc theo cặp; cuống dài tới 3-4mm và có khớp nối ở gần giữa. Cánh đài thường có màu trắng hoặc hơi tím, hình dạng mác và dài khoảng 5mm. Các sợi nhỏ và bao phấn có chiều dài từ 2,5 đến 3mm. Quả mọng của cây có kích thước nhỏ, hình cầu, màu tím đen nhạt và hạt hình cầu có đường kính từ 7 đến 8mm.
Thu hái và chế biến dược liệu Mạch môn

Mạch môn được sử dụng bằng rễ củ đã qua phơi hoặc sấy khô sau khi loại bỏ lõi.
Rễ củ có hình thoi, đầu thuôn nhỏ ở hai đầu, chiều dài từ 1,5 đến 3,5cm và đường kính phần rộng nhất từ 0,2 đến 0,8cm. Bề mặt ngoài của rễ có màu vàng nâu đến vàng nhạt hoặc trắng ngà, có nhiều nếp nhăn dọc; bên trong mờ; một đầu có lõi nhỏ ở giữa.
Rễ củ có độ mềm dẻo, khi cắt ngang sẽ thấy lớp vỏ mỏng ở bên ngoài. Sau đó, là phần ruột màu trắng ngà và ở phần trong cùng là lõi nhỏ. Mạch môn có mùi thơm nhẹ rất đặc trưng và vị hơi ngọt sau hơi đắng, khi nhai có thể gây dính răng do tính chất mềm dẻo của nó.
Quy trình chế biến bao gồm việc thu hoạch vào mùa hạ, đào lấy rễ củ, sau đó rửa sạch và phơi nắng, xếp đống nhiều lần để khô gần như hoàn toàn (khoảng 79-80%), loại bỏ rễ tua và tiếp tục quá trình phơi hoặc sấy nhẹ cho đến khi hoàn toàn khô.
Trước khi sử dụng, cần loại bỏ tạp, rửa sạch rồi ủ cho mềm, đập dẹt và rút bỏ lõi trước khi phơi khô. Điều này tạo ra một dạng chế biến của mạch môn sẵn sàng được sử dụng trong các ứng dụng y học và gia vị.
Đặc điểm phân bố của cây Mạch môn
Mạch môn được trồng phổ biến ở nhiều nước Đông Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Ở Việt Nam, loại cây này được trồng rộng rãi ở khắp các tỉnh, đặc biệt là ở các khu vực có điều kiện đất đai ẩm và râm mát như Hải Dương, Hưng Yên, Ninh Bình, Bắc Giang và nhiều nơi khác.
Điều kiện khí hậu và đất đai thích hợp trong các khu vực này làm cho mạch môn trở thành một loại cây phổ biến và dễ trồng, có ứng dụng rộng rãi trong các mục đích y học và gia vị.
Thành phần hóa học của Mạch môn
Mạch môn chứa nhiều hợp chất khác nhau, gồm saponin steroid, homoisoflavonoid, và polysaccharide, được coi là các thành phần chủ yếu trong chiết xuất từ rễ củ.
Saponin steroid
- Gần 75 loại saponin steroid đã được tách từ rễ củ của Mạch môn. Chúng được phân loại thành saponin spirostanol và saponin furostanol dựa trên sự khác biệt về aglycone.
- Saponin spirostanol chứa hệ thống vòng sáu vòng ABCDEF và có thể phân thành loại ruscogenin và diosgenin dựa trên cấu trúc của vòng F.
- Saponin furostanol có hệ thống vòng ABCDE ngũ vòng với chuỗi bên năm carbon và các đường đính kèm ở C-1 hoặc C-3.
Homoisoflavonoid
- Là một dạng đặc biệt của flavonoid, chứa một nguyên tử carbon giữa các vòng B và C.
- Homoisoflavonoid có hoạt tính chống oxy hóa và chống viêm, là thành phần chính khác trong Mạch môn.
Polysaccharide
- Mạch môn có nhiều polysaccharide, có thể liên quan đến nhiều hoạt tính sinh học như chống thiếu máu cơ tim, chống tiểu đường, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch.
- Đã phân lập và xác định khoảng 11 polysaccharide từ chiết xuất nước của rễ củ Mạch môn.
Các hợp chất khác
Ngoài các thành phần chính, rễ củ còn chứa một loạt các hợp chất khác như axit hữu cơ (như axit salicylic, p-hydroxybenzoic, axit vanillic, và nhiều loại khác), monosaccharide như Glucose và Fructose, cũng như sterol như sitosterol và stigmasterol.
Mạch môn có tác dụng gì?
Rễ củ Mạch môn trong đông y được mô tả có tính hàn, vị ngọt, hơi đắng, thuộc vào các kinh tỳ, vị, tâm. Theo quan điểm đông y, nó có tác dụng dưỡng âm, sinh tân, nhuận phế và thanh tâm.
Các chỉ định trong điều trị bao gồm:
- Phế nhiệt do âm hư
- Ho lao, ho khan
- Tân dịch thương tổn
- Tâm phiền mấy ngủ
- Táo bón
- Tiêu khát.
Rễ củ Mạch môn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong đông y như trị ho khan, viêm họng, lao phổi, sốt cao, khát nước, thổ huyết, hen suyễn, khó ngủ, lợi tiểu, lợi sữa, điều chỉnh nhịp tim, táo bón và lở ngứa.
Chống viêm
Chiết xuất từ Mạch môn, với hàm lượng saponin lớn, có khả năng chống viêm mạnh mẽ thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Cụ thể, nó giảm sản xuất nitric oxide và hạn chế sự hình thành các cytokine viêm như interleukin-4, -6, -1. Ngoài ra, nó cũng có tác động kiềm chế hoạt động của yếu tố gây viêm và hoại tử u TNF-alpha, tất cả đều góp phần vào quá trình giảm viêm.
Chống oxy hóa
Hoạt động chống oxy hóa của chiết xuất từ Mạch môn thể hiện qua nhiều cơ chế khác nhau. Nó bao gồm khả năng nhặt gốc tự do và giảm hình thành gốc hydroxyl, đồng thời kích thích hoạt động của đại thực bào và tăng sản xuất của các chất như NO và IL-1. Đặc biệt, nó giảm sản xuất H2O2, ức chế cảm ứng của MC3T3-E và giảm các dấu hiệu hủy xương ở chuột. Điều này có nguồn gốc từ việc chiết xuất Mạch môn chứa nhiều saponin, homoisoflavonoid và các hợp chất phenolic khác.
Chống khối u
Chiết xuất từ Mạch môn đã được chứng minh làm giảm sự kết dính của tế bào ung thư và khả năng di căn, cũng như giảm biểu hiện của integrin, một loại protein quan trọng trong quá trình kết dính tế bào. Nó cũng ức chế phản ứng tăng trưởng sớm gen-1, từ đó giảm bài tiết của MMP-9, một enzyme liên quan đến quá trình di căn của tế bào ung thư.
Ngoài ra, chiết xuất này cũng ngăn chặn sự hình thành của các dòng tế bào gây ung thư như MCF-7, H460 – từ đó có tác động chống ung thư, đặc biệt trong trường hợp ung thư phổi và ung thư vú.
Điều trị tiểu đường
Chiết xuất Mạch môn giúp giảm mức đường huyết, tăng sản xuất và hoạt động của Insulin, thúc đẩy giảm cân và giảm khối lượng mô mỡ, cải thiện mức lipid huyết tương và giảm tiết leptin.
Bảo vệ tim mạch
Chiết xuất từ Mạch môn có khả năng bảo vệ hệ tim mạch khỏi tổn thương thông qua các cơ chế đa dạng. Nó tăng cường hoạt động co bóp của tim, giảm thiểu sự thiếu máu ở các vùng cục bộ, và hạ thấp mức độ lipid xấu như LDH. Đồng thời, nó giảm quá trình tử vong tế bào, hạn chế sự kết dính của tiểu cầu, ngăn chặn hình thành cục máu đông và làm giảm rối loạn nhịp tim.
Tác dụng khác
Bên cạnh những tác động đã đề cập, chiết xuất từ Mạch môn cũng đã được chứng minh về khả năng hỗ trợ điều trị ho, khả năng kháng khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch.
Các bài thuốc từ cây Mạch môn
STT | Mục đích | Nguyên liệu | Cách sử dụng |
---|---|---|---|
1 |
|
|
|
2 |
|
|
|
3 |
|
|
|
4 |
|
|
|
5 |
|
|
|
6 |
|
|
|
7 |
|
|
|
8 |
|
|
|
9 |
|
| |
10 |
|
|
|
Lưu ý khi sử dụng dược liệu Mạch môn
Đây là những lưu ý rất quan trọng khi sử dụng vị thuốc từ cây Mạch môn:
- Tư vấn y khoa: Luôn tìm ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ vị thuốc nào từ cây Mạch môn để điều trị bệnh.
- Tránh sử dụng khi bệnh trạng nhất định: Không sử dụng khi đang mắc các vấn đề như tiêu chảy, tỳ vị hư hàn.
- Cẩn trọng khi bị nhiệt phế và vị: Nếu bạn có các triệu chứng về nhiệt phế và vị, cần thận trọng khi sử dụng Mạch môn dưới dạng liệu pháp.
- Tuân thủ liệu trình: Luôn tuân thủ đúng liều lượng và liệu trình được đề xuất bởi bác sĩ. Thuốc từ Mạch môn thường có tác dụng chậm và cần thời gian để phát huy hiệu quả.
- Điều chỉnh theo cơ địa: Có thể vị thuốc từ Mạch môn sẽ không có hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ khác nhau đối với từng người do cơ địa khác nhau.
Tài liệu tham khảo
- Ophiopogon japonicus (https://en.wikipedia.org/wiki/Ophiopogon_japonicus)
- Ophiopogon japonicus (Mondo Grass) (https://www.gardenia.net/plant/ophiopogon-japonicus-mondo-grass)
Trên đây là những kiến thức về dược liệu Mạch môn mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa dược liệu Mạch môn
Phytotussin: Điều trị ho và đau họng cho trẻ em
Thuốc ho Phytotussin Hataphar là sản phẩm của công ty Dược phẩm Hà Tây, được bào chế dành riêng cho trẻ em để giúp họ giảm ho và đau họng. Thuốc có hai dạng bào chế: siro và viên ngậm, cho phép lựa chọn dễ dàng cho trẻ em.
- Thương hiệu: Hataphar
- Hoạt chất: Kết hợp giữa Sinh địa và Mạch môn.
- Dạng bào chế: Siro hoặc viên ngậm.
- Quy cách đóng gói:
- Siro: Hộp 1 lọ.
- Viên ngậm: Hộp 2 vỉ x 10 viên.
Thuốc được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em giảm các triệu chứng ho và đau họng. Bởi vậy, nó có thể là một lựa chọn tốt để hỗ trợ trẻ em khi họ gặp các vấn đề liên quan đến hệ hô hấp.