Itoprid hydroclorid: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Itoprid hydroclorid là một dẫn xuất benzamide, tương tự như metoclopramide hoặc domperidone, được phát triển bởi Dainippon Sumitomo Pharma ở Nhật Bản. Thuốc này có tác dụng tăng nhu động ruột và đã được áp dụng trong điều trị các vấn đề về dạ dày và tiêu hóa.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù Itoprid hydroclorid đã được sử dụng rộng rãi ở một số quốc gia, nó không được FDA (U.S. Food and Drug Administration) và EMEA (European Medicines Agency) chấp thuận cho việc sử dụng tại Hoa Kỳ và châu Âu.

Mặc dù đã được sử dụng và nghiên cứu trong lâm sàng, quyết định về việc chấp thuận và sử dụng thuốc phụ thuộc vào quy trình đánh giá của từng cơ quan quản lý y tế tại mỗi quốc gia hoặc khu vực. Các tiêu chuẩn và quy trình kiểm định an toàn và hiệu quả của một loại thuốc có thể khác nhau giữa các tổ chức quản lý khác nhau.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Itoprid hydroclorid là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Itoprid hydroclorid là gì?

Cong thuc cau tao cua Itoprid hydroclorid
Công thức cấu tạo của Itoprid hydroclorid

Itoprid hydroclorid là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa. Nó thuộc vào nhóm thuốc gọi là chất ức chế enzym cholinesterase. Cơ chế hoạt động chính của Itoprid hydroclorid là ức chế enzym acetylcholinesterase và butyrylcholinesterase, từ đó gia tăng hoạt động của chất trung gian acetylcholine.

Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thống tiêu hóa, có vai trò quan trọng trong việc kích thích hoạt động cơ trơn của dạ dày và ruột. Bằng cách tăng cường hoạt động của acetylcholine, Itoprid hydroclorid giúp cải thiện chức năng động kinh vận động của dạ dày và ruột, giảm các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, đau bụng, và rối loạn tiêu hóa khác.

Dược động học của Itoprid hydroclorid

Duoc dong hoc cua Itoprid hydroclorid
Dược động học của Itoprid hydroclorid

Itoprid hydroclorid là một loại thuốc được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của nó, tỷ lệ thuốc tiếp xúc với cơ thể, đạt khoảng 60% do quá trình chuyển hóa ban đầu qua gan. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc này. Sau khi uống liều 50 mg Itoprid hydroclorid, nồng độ cao nhất trong huyết tương được đạt đến sau khoảng 30 – 50 phút.

Khi dùng liều lặp lại từ 50 mg đến 200 mg ba lần mỗi ngày trong 7 ngày, Itoprid hydroclorid và các chất chuyển hóa của nó thể hiện sự tích lũy thuốc thấp và dược động học tuyến tính. Khoảng 96% Itoprid kết hợp với protein huyết thanh, chủ yếu là albumin.

Trong chuột, Itoprid được phân bố rộng rãi vào các mô, với nồng độ cao nhất ở thận, ruột non, gan, tuyến thượng thận và dạ dày. Thậm chí ít thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương và được bài tiết qua sữa ở chuột đang cho con bú.

Itoprid chủ yếu chuyển hóa ở gan, với nhiều chất chuyển hóa khác nhau. Một phần nhỏ trong số chúng có hoạt tính tối thiểu và ít liên quan đến tác động dược lý của thuốc. Enzyme flavin monooxygenase (FMO3) tham gia vào quá trình chuyển hóa Itoprid.

Thuốc này và các chất chuyển hóa chủ yếu được loại bỏ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Itoprid khoảng 6 giờ, với 3,7% Itoprid và 75,4% NOxide thải ra sau một lần điều trị ở người khỏe mạnh.

Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về cách Itoprid hydroclorid được xử lý trong cơ thể, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Itoprid hydroclorid

Co che tac dung cua Itoprid hydroclorid
Cơ chế tác dụng của Itoprid hydroclorid

Itoprid có một cơ chế hoạt động kép khác biệt so với nhiều tác nhân tăng nhu động dạ dày khác. Điều này liên quan đến việc Itoprid không chỉ đối kháng thụ thể dopamine D2 mà còn ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE).

Cơ chế này tạo điều kiện cho việc tăng nồng độ acetylcholine (ACh) trong hệ thống tiêu hóa. ACh đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự co bóp của cơ trơn qua các thụ thể M3. Khi ACh được giải phóng từ các đầu dây thần kinh ruột, nó kích thích sự co bóp của cơ trơn, cải thiện nhu động dạ dày, tăng áp lực cơ vòng thực quản dưới và thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày.

Enzyme acetylcholinesterase (AChE) thường làm giảm nồng độ ACh bằng cách phân hủy nó. Itoprid ngăn chặn sự hoạt động của AChE, từ đó ngăn chặn sự giảm nồng độ ACh. Kết hợp với việc đối kháng thụ thể dopamine D2, Itoprid loại bỏ các tác động ức chế giải phóng ACh, và điều này dẫn đến việc tăng nồng độ ACh trong hệ thống tiêu hóa.

Do đó, tác dụng kết hợp này của Itoprid, tăng nồng độ ACh và đối kháng thụ thể dopamine D2, tạo ra một cơ chế tác động kép đặc biệt, khác biệt so với các loại thuốc tăng nhu động dạ dày thông thường trên thị trường. Điều này giải thích tại sao Itoprid có thể có tác dụng cải thiện nhu động tiêu hóa một cách hiệu quả.

Chỉ định của Itoprid hydroclorid

Itopride hydroclorid thường được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa và vấn đề dạ dày, bao gồm:

  • Bệnh trào ngược dạ dày-tá tràng: Các triệu chứng như trào ngược dạ dày, đầy hơi, khó tiêu có thể được giảm nhờ vào khả năng cải thiện nhu động tiêu hóa của Itopride.
  • Triệu chứng khó tiêu: Cải thiện việc tiêu hóa thức ăn và giảm các triệu chứng như khó tiêu, buồn nôn và đầy hơi.
  • Triệu chứng của viêm dạ dày và loét dạ dày: Đôi khi được sử dụng để giảm các triệu chứng không dễ chịu do viêm dạ dày hoặc loét dạ dày gây ra.

Liều lượng và cách sử dụng của Itoprid hydroclorid

Itopride hydroclorid thường được sử dụng trước khi ăn, tốt nhất là khoảng 1 giờ trước bữa ăn, khi dạ dày rỗng. Việc nuốt toàn bộ viên thuốc với nước là quan trọng để đảm bảo tác dụng của thuốc được duy trì. Việc cắn, nhai, bẻ hoặc nghiền thuốc có thể làm thay đổi cấu trúc của nó và giảm hiệu quả của thuốc.

  • Người lớn: Liều thông thường, uống 1 viên (50mg) ba lần mỗi ngày.
  • Trẻ em: Hiện tại, tính an toàn và hiệu quả của Itopride chưa được nghiên cứu đối với trẻ em.
  • Người cao tuổi, người suy giảm chức năng gan hoặc thận: Cần sự theo dõi cẩn thận khi sử dụng Itopride, vì cơ thể có thể xử lý thuốc không hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của Itoprid hydroclorid

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp có thể xảy ra khi sử dụng:

  • Tăng tiết nước miếng
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Mệt mỏi hoặc khó chịu
  • Đau họng
  • Dị ứng da dạng phản ứng da do thuốc

Ngoài ra, nếu có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng hoặc khẩn cấp như phát ban, khó thở, hoặc phát ban dị ứng nghiêm trọng, bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Chống chỉ định của Itoprid hydroclorid

Một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng mà cần được lưu ý:

  • Quá mẫn với thành phần thuốc: Nếu bạn có tiền sử phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với Itoprid hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn nhịp tim: Người bị rối loạn nhịp tim, như rối loạn nhịp tim nhanh (tachycardia) hoặc các vấn đề về tim mạch.
  • Suy thận nặng hoặc suy gan nặng: Người có suy thận nặng hoặc suy gan nặng cần thận trọng khi sử dụng Itoprid hydroclorid và có thể cần điều chỉnh liều lượng dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Trẻ em: Hiện tại, an toàn và hiệu quả của Itoprid hydroclorid đối với trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Itoprid hydroclorid để đảm bảo an toàn cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ.

Tương tác thuốc của Itoprid hydroclorid

Dưới đây là một số tương tác thuốc tiềm ẩn khi sử dụng Itoprid hydroclorid:

  • Thuốc chứa ketoconazole, erythromycin hoặc clarithromycin: Có thể tăng hơn nồng độ của Itoprid hydroclorid trong máu.
  • Thuốc chứa digoxin hoặc esomeprazole: Có thể làm tăng nồng độ hoặc tăng hiệu quả của digoxin hoặc esomeprazole trong máu.
  • Thuốc chứa quinidine hoặc procainamide: Có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi sử dụng chung với Itoprid hydroclorid.
  • Thuốc chứa anticholinergics: Có thể làm giảm hiệu quả của Itoprid hydroclorid trong điều trị rối loạn tiêu hóa.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 hoặc CYP2D6: Các thuốc có khả năng ức chế các enzyme này có thể tương tác với Itoprid hydroclorid và ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong cơ thể.
  • Thuốc ức chế acetylcholinesterase: Có thể tương tác với Itoprid hydroclorid, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc tăng hiệu quả của cả hai loại thuốc.
  • Thuốc chứa atropine hoặc hyoscyamine: Có thể tăng tác dụng của Itoprid hydroclorid hoặc tạo ra tác dụng phụ không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Itoprid hydroclorid là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất Itoprid hydroclorid

Itopagi 50 Agimexpharm: Điều trị những triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa

Itopagi 50 là một sản phẩm thuốc được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm. Thuốc này chứa hoạt chất chính là Itoprid hydroclorid ở nồng độ 50mg trong mỗi viên nén.

Itopagi 50 được đề xuất sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa. Đây có thể là các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.

Itopagi 50 thường được bán trong dạng viên nén, với quy cách đóng gói thông thường là hộp 10 vỉ x 10 viên, cung cấp thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *