Hoa hòe xuất phát từ khu vực phía đông và phía nam Trung Quốc. Loài cây này được tìm thấy tự nhiên ở các vùng đồng cỏ, rừng và núi ở Trung Quốc, và nó đã được sử dụng từ hàng nghìn năm để sản xuất gỗ, thảo dược và trong y học truyền thống.
Ngày nay, hoa hòe đã trở thành một loài cây trồng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới như Mỹ, Úc, và nhiều quốc gia châu Âu. Hoa hòe thường được trồng làm cây cảnh, đặc biệt là với những bông hoa hòe tím đẹp mắt của mình.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về hoa hòe là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Giới thiệu về dược liệu hoa hòe

Tên khoa học của Hòe là Styphnolobium japonicum L., thuộc họ Đậu (Fabaceae). Cây thường được trồng ở vườn hoặc hai bên đường, bờ mương máng, ở độ cao tới 1500m. Hoa hòe là một dược liệu có mùi thơm đặc trưng với vị đắng nhẹ, thành phần chứa một loạt các hợp chất phytonutrient có hoạt tính cao và có lợi cho sức khỏe.
Flavonoid, oxymatrine và troxerutin có trong hoa hòe, là các hợp chất đóng vai trò chống oxy hóa mạnh mẽ và đã nhiều lần được chứng minh là hỗ trợ sức khỏe hệ tuần hoàn. Thời điểm lý tưởng để thu hoạch hoa hòe là khi nụ hoa còn chưa nở, sau đó phơi hoặc sấy khô để làm thuốc điều trị một số loại bệnh lý hoặc pha trà uống với công dụng thanh nhiệt, giải độc ngày hè.
Đặc điểm thực vật của cây Hoa hòe

Cây hòe thường xanh, thân gỗ nhỏ cao khoảng 5-6m, đôi khi có thể lên tới 10m. Thân và cành mịn, hình trụ, màu xanh nhạt, có thể có chấm trắng, vỏ cây đôi khi có vẻ bị nứt nẻ, cành thường mọc ngang. Lá mọc lông chim lẻ, xẻ lông, có 11-17 lá chét mọc đối, hình bầu dục thuôn hoặc hình trứng, đỉnh nhọn, dài từ 30-45mm, rộng từ 12-20mm, mặt dưới có thể có ít lông.
Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, có kích thước nhỏ, có thể màu trắng hoặc vàng lục nhạt. Đài hoa hình chuông, có màu vàng xám, dài khoảng bằng ½ hoặc ⅔ chiều dài của hoa, ở phía trên xẻ thành 5 răng nông. Quả hòe khi khô nhăn nheo, màu nâu đen, không tự mở, chia thành 2-5 đốt, mỗi đốt chứa từ 2-5 hạt hình bầu dục, phẳng, màu đen bóng.
Thu hái và chế biến Hoa hòe
Bộ phận của cây hòe sử dụng bao gồm nụ hoa, có khi cả hoa đã nở và quả. Vỏ của rễ và cành lá cũng được dùng.
Nụ hoa được thu hái trước khi nở, sau đó phơi hoặc sấy khô, có thể dùng tươi hoặc xử lý qua việc sao vàng hoặc sao cháy. Quả được thu hoạch từ tháng 9 đến tháng 11, sau khi rửa sạch, để khô tự nhiên hoặc qua quá trình sấy, có thể sử dụng tươi hoặc xử lý qua việc sao nhiệt.
Đặc điểm phân bố cây Hoa hòe
Hòe thường được trồng ở các vùng như Sơn La, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Nghệ An, Quảng Nam và Lâm Đồng tại Việt Nam. Ngoài ra, nó cũng được trồng ở các nước như Nhật Bản, Trung Quốc và các quốc gia khác ở khu vực Đông Nam Á.
Thành phần hóa học của Hoa hòe

Hòe chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng:
Flavonoid
Trong Hòe có 39 flavonoid và glycoside. Kaempferol, quercetin, và các dẫn xuất như kaempferol, tamarixetin, Rutin, isorhamnetin 3-O-β-D-rutinoside và japonicasins A/B có khả năng chống oxy hóa, cầm máu, chống ung thư, kháng khuẩn và chống viêm.
Isoflavonoid
41 loại isoflavonoid đã được phân lập từ hoa, chồi, vỏ quả và các bộ phận khác. Genistein và các chất tương tự có tác dụng chống viêm, loãng xương, giảm đường huyết và chống kết tập tiểu cầu, cũng như hỗ trợ điều trị các hội chứng thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ, ung thư và bệnh tim mạch.
Triterpenoid
17 hợp chất triterpenoid đã được xác định từ hoa, chồi và hạt của Hòe, với một số có hoạt tính sinh học.
Alkaloid
4 alkaloid chính là matrin, sophocarpin, N-methylcytisin và cytisin.
Các hợp chất khác
14 loại axit amin và 9 loại axit béo, cùng với 9 nguyên tố khoáng: Mg, Fe, Ca, Mn, Zn, Cu, Cr, Se và Sr. Ngoài ra, một loạt các hợp chất ít xuất hiện khác như phenol, axit phenolic và glycoside cũng được tìm thấy trong các bộ phận khác nhau của cây.
Hoa hòe có tác dụng gì?
Hoa Hòe, với thành phần hóa học phong phú, đem lại nhiều tác dụng dược lý đa dạng và quan trọng. Trong nghiên cứu, loại cây này đã được xác định có những hoạt động cực kỳ hữu ích như sau:
Chống viêm
Tác dụng chống viêm của hoa Hòe đáng kể thông qua việc ức chế sản xuất nitric oxide (NO) và yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) trong mô hình đại thực bào RAW 264,7. Những tác động này được kích hoạt bởi các chiết xuất Ethanol có thể được giải thích thông qua hàm lượng cao của phenolics và flavonoid.
Kháng khuẩn
Từ chiết xuất ethanol của nụ hoa Hòe, quan sát thấy một tác động kháng khuẩn đáng kể, đặc biệt là chống lại Staphylococcus aureus, Propionibacterium avidum và Propionibacterium acnes trong môi trường axit yếu.
Phần hòa tan trong etyl axetat (EtOAc) cũng có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae. Ngoài ra, tinh dầu chiết xuất từ hoa Hòe cũng có khả năng chống lại S.aureus, Salmonella typhi, Shigella dysenteriae và E. coli.
Chống loãng xương
Chiết xuất nước nóng từ hoa Hòe đã được chứng minh là có khả năng tăng diện tích xương xốp ở xương chày và thắt lưng của chuột trong trường hợp bị cắt bỏ buồng trứng. Đồng thời, nó cũng giảm đáng kể lượng deoxypyridinoline (Dpd: chỉ số tái hấp thu xương) và tăng nồng độ Canxi (Ca: chỉ số hình thành xương).
Chống oxy hóa và loại bỏ gốc tự do
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất ethanol của hoa Hòe thể hiện tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, đặc biệt trong mô hình nấm men (Saccharomyces cerevisiae), bao gồm cả việc thu dọn gốc tự do. Flavonoid được chiết xuất từ lá cũng được xem xét và có tiềm năng làm chất chống oxy hóa tự nhiên, không chỉ trong lĩnh vực y tế mà còn trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Hạ đường huyết
Sử dụng chiết xuất từ hoa Hòe thông qua đường uống trong thời gian 4 tuần đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc giảm lượng đường trong máu cũng như giảm nồng độ chất phản ứng với axit thiobarbituric ở chuột mắc bệnh tiểu đường do streptozotocin gây ra.
Công trình nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng chiết xuất Hòe có khả năng làm giảm lượng đường trong máu và leptin một cách đáng kể, đồng thời tăng mức độ insulin và C-peptide, điều này cho thấy tác dụng hạ đường huyết tích cực.
Chống béo phì
Hoa Hòe có thể có vai trò trong việc kiểm soát trọng lượng cơ thể và các vấn đề liên quan đến béo phì. Flavonoid có trong hoa Hòe có khả năng giảm cholesterol tổng, triglycerid và lipoprotein-cholesterol tỷ trọng thấp, đồng thời tăng nồng độ lipoprotein-cholesterol tỷ trọng cao. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tim mạch và chuyển hóa lipid trong cơ thể.
Chống khối u
Các chiết xuất từ hoa Hòe đã được phát hiện có khả năng ức chế sự tăng sinh của các tế bào S180, một loại tế bào ung thư, theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Các chất phytchemical như flavonoid và isoflavonoid có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự phát triển của các tế bào ung thư này.
Ngoài ra, hoa Hòe cũng có khả năng làm tăng mức độ của superoxide dismutase (SOD) và interleukin-2 (IL-2). Đồng thời, nó cũng giảm mức độ của malondialdehyde (MDA), yếu tố alpha của khối u (TNF-α), các yếu tố tăng trưởng mạch máu nội mô (VEGF), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản (bFGF), và ma trận metalloproteinase trong huyết thanh của chuột mang khối u.
Làm trắng da
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoa Hòe có khả năng ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, một enzyme chịu trách nhiệm cho quá trình sản xuất melanin trong da. Khả năng này làm cho hoa Hòe trở thành một ứng cử viên tiềm năng cho việc sử dụng trong các sản phẩm làm trắng da hoặc làm chất ức chế tyrosinase và melanogenesis trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Các bài thuốc từ cây Hoa hòe
Công dụng | Nguyên liệu | Cách dùng |
|
| Sắc với nước uống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải nhiệt |
|
|
Bệnh ngoài da |
|
|
Lao hạch ở cổ |
|
|
Lưu ý khi sử dụng dược liệu hoa hòe
Những lưu ý khi sử dụng cây hoa Hòe rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Đây là một số điều bạn cần lưu ý:
- Tính hơi hàn và ảnh hưởng đến tỳ vị: Cây hoa Hòe có tính hơi hàn, có thể ảnh hưởng đến người có tỳ vị hư yếu, gây khó tiêu hoặc đau bụng. Việc kết hợp với các loại dược liệu có tính ấm có thể giúp cân bằng tác động của cây hoa Hòe.
- Người thiếu máu và tình trạng chóng mặt, đau đầu: Nếu bạn có tình trạng thiếu máu hoặc mắc các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, hãy cân nhắc trước khi sử dụng hoa Hòe.
- Phụ nữ có thai: Chưa có thông tin rõ ràng về an toàn của hoa Hòe đối với thai nhi. Phụ nữ mang thai nên thận trọng và tốt nhất là không sử dụng để tránh mối lo ngại về an toàn.
- Tác dụng phụ với liều lượng cao: Mặc dù không có độc tính, nhưng việc sử dụng với liều lượng cao có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm tăng nghiêm trọng hơn tình trạng bệnh.
- Kết hợp với thuốc Tây y: Khi sử dụng đồng thời với bất kỳ loại thuốc Tây y nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo không xảy ra tương tác không mong muốn hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Styphnolobium japonicum (https://en.wikipedia.org/wiki/Styphnolobium_japonicum)
- Styphnolobium japonicum (https://landscapeplants.oregonstate.edu/plants/styphnolobium-japonicum)
Trên đây là những kiến thức về dược liệu hoa hòe mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa dược liệu Hoa hòe
Triselan: Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ, co thắt búi trĩ
Triselan là một sản phẩm thiết kế từ các thành phần tự nhiên như hoa hòe, kim ngân hoa, sinh địa, đương quy và diếp cá nhằm hỗ trợ trong việc điều trị bệnh trĩ và co thắt búi trĩ. Các vấn đề về sức khỏe hậu môn và tiêu hóa có thể gây ra những rắc rối không nhỏ, và sản phẩm này được thiết kế để giúp giảm nhẹ và điều trị những vấn đề này một cách an toàn và hiệu quả.
Với thành phần từ các loại thảo dược tự nhiên, Triselan có thể cung cấp hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng bệnh trĩ và co thắt búi trĩ, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe hậu môn.