Epinephrine (Adrenalin): Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Epinephrine được phát hiện và cách đây khoảng 100 năm, vào cuối thế kỷ 19. Hai nhà khoa học, George Oliver và Edward Albert Schäfer, từ Vương quốc Anh, đã phát hiện ra một loại chất tồn tại trong tuyến thượng thận (adrenal gland) của động vật và con người. Họ gọi chất này là “adrenalin” (sau này trở thành epinephrine).

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Epinephrine (Adrenalin) là thuốc gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Epinephrine (Adrenalin) là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Epinephrine (Adrenalin)
Công thức cấu tạo của Epinephrine (Adrenalin)

Epinephrine còn được gọi là adrenaline là một loại hormone và cũng được sử dụng dưới dạng thuốc. Nó thường được sản xuất tự nhiên bởi tuyến tủy trên thận và thường được coi là “hormone chiến đấu hoặc chạy trốn“. Epinephrine có tác dụng kích thích hệ thần kinh giao cảm, gây ra các hiện tượng như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, giãn phế quảngiảm tiêu hóa.

Trong tình huống cấp cứu, epinephrine thường được sử dụng để điều trị các tình trạng nguy hiểm đe doạ tính mạng, chẳng hạn như sốc nhiễm trùng, phản vệ độc, và các trường hợp quá mẫn cấp tính (như phản ứng dị ứng nặng).

Dược động học của Epinephrine

Duoc dong hoc cua Epinephrine
Dược động học của Epinephrine

Dược động học của epinephrine (còn được gọi là adrenalin) được mô tả như sau:

Hấp thụ và phân bố

Epinephrine thường được tiêm bắp hoặc dưới da. Sau khi tiêm, nó được hấp thụ nhanh chói vào hệ thống tuần hoàn và phân bố đều khắp cơ thể.

Chuyển hóa

Trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu trong gan thông qua enzym catechol-O-methyltransferase (COMT) và monoamine oxidase (MAO). COMT giúp bất hoạt epinephrine ở cả ngoại sinh và nội sinh, trong khi MAO tác động chủ yếu trên catecholamin tại hệ thần kinh trung ương. Quá trình này làm giảm sự hoạt động của epinephrine trong cơ thể.

Thải trừ

Các sản phẩm chuyển hóa của epinephrine được tiết ra qua nước tiểu và bài tiết.

Thời gian tác động

Tác dụng của epinephrine bắt đầu nhanh chóng sau khi tiêm và kéo dài từ vài phút đến khoảng 20 phút. Sau thời gian này, sự phân giải và loại bỏ epinephrine từ cơ thể dẫn đến sự giảm dần của tác dụng.

Điểm quan trọng

Ít được hấp thụ qua đường tiêu hóa khi được uống vào và thường bị bất hoạt bởi enzym phân giải ở ruột. Do đó, epinephrine thường được sử dụng thông qua đường tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc các phương thức sử dụng khác có thời gian tác động nhanh chói.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Epinephrine

Co che tac dung cua Epinephrine
Cơ chế tác dụng của Epinephrine

Các tác dụng dược lý của adrenalin rất phức tạp và phụ thuộc vào liều dùng và phản xạ bù trừ của cơ thể. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của hoạt chất này trên các hệ thống cơ thể:

  • Trên tim – mạch: Tăng tần số và lực co bóp của cơ tim, tạo điều kiện cho tim hoạt động mạnh hơn. Nó cũng tăng lưu lượng mạch vành, giúp cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ tim. Điều này làm tăng huyết áp tâm thu.
  • Trên hệ thần kinh giao cảm: Có tác dụng kích thích hệ thần kinh giao cảm, nhưng ít ảnh hưởng đến lưu lượng tuần hoàn não.
  • Trên hệ tiêu hóa: Giảm trương lực tiêu hóa và làm giảm bài tiết ruột, tăng lưu lượng máu tới các tạng trong hệ tiêu hóa.
  • Trên hệ tiết niệu – sinh dục: Giảm lưu lượng máu tới thận, giảm trương lực bàng quang, nhưng tăng trương lực cơ trơn, có thể dẫn đến tiểu khó.
  • Trên chuyển hóa: Gây giảm tiết insulin, tăng tiết glucagon và tăng nồng độ acid béo tự do và kali trong huyết tương, dẫn đến tăng đường huyết. Nó cũng có thể gây tăng chuyển hóa cơ bản và sốt.

Adrenalin thường bị bất hoạt nhanh chóng sau khi được tiêm vào hoặc sau khi tiết ra từ tủy thượng thận. Cơ thể bất hoạt adrenalin dưới nhiều hình thức, bao gồm nhập vào tế bào thần kinh, khuếch tán, chuyển hóa qua enzym, và bài tiết ra qua nước tiểu. Enzym catechol-O-methyltransferase (COMT) và mono amino oxydase (MAO) đóng vai trò quan trọng trong việc bất hoạt adrenalin ở các bước khác nhau của quá trình này.

Adrenalin có tác dụng nhanh khi được tiêm vào cơ hoặc dưới da và tác dụng này kéo dài từ vài phút đến khoảng 20 phút sau khi sử dụng.

Tác dụng của Epinephrine

Các tác dụng của epinephrine bao gồm:

Tăng nhịp tim và lực co bóp tim

Tăng tần số tim (nhịp tim) và lực co bóp cơ tim. Điều này dẫn đến tăng lưu lượng máu từ tim ra mạch vành và cả cơ thể. Tăng tần số tim giúp đáp ứng nhanh chói trong tình huống cấp cứu.

Giãn phế quản

Giãn phế quản, tức là mở rộng ống thở trong phổi. Điều này cải thiện lưu thông không khí và hỗ trợ điều trị tình trạng gây khó thở, chẳng hạn như phản vệ sinh phế quản trong trường hợp co thắt mạch phổi.

Tăng áp lực tâm trương

Có khả năng tăng áp lực tâm trương (áp lực trong các mạch máu lớn khi tim nghỉ ngơi). Điều này giúp duy trì lưu lượng máu đến cơ quan quan trọng như não và tim trong tình huống sốc.

Giảm sưng nề và dịch dưới da

Có khả năng giảm sưng nề và dịch dưới da, giúp điều trị dị ứng, phản vệ sinh mạch, và cản trở đường thở cấp tính.

Tăng đường huyết

Tăng nồng độ đường huyết bằng cách kích thích tiết glucagon, tăng tốc độ phân giải glycogen và giảm tiết insulin. Điều này có thể giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể trong tình huống cấp cứu.

Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa

Làm giảm trương lực ruột và làm giảm bài tiết của ruột. Nó cũng có thể gây mất cân bằng trong chức năng tiêu hóa.

Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương

Có tác dụng kích thích trung ương và có thể gây tăng tổng cơ động của cơ thể.

Ảnh hưởng đến hệ niệu-sinh dục

Có thể giảm lưu lượng máu đến thận và làm giảm trương lực bàng quang. Nó cũng ức chế co tử cung đang mang thai.

Liều lượng và cách sử dụng của Epinephrine

Liều lượng và cách sử dụng của Epinephrine có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể, loại sản phẩm và hướng dẫn của bác sĩ. Epinephrine có nhiều dạng sử dụng khác nhau, bao gồm tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch, hoặc dạng mũi xịt. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan:

Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da (dạng mũi xịt)

  • Liều lượng thường dùng: Liều tiêu chuẩn cho người lớn là 0,3 – 0,5 mg (0,3 – 0,5 mL) tiêm vào cơ xanh (đùi) hoặc dưới da.
  • Liều cho trẻ em: Liều lượng cho trẻ em thường phụ thuộc vào cân nặng và hướng dẫn của bác sĩ. Thông thường, liều dành cho trẻ em là 0,01 mg/kg cân nặng. Tuy nhiên, cần tư vấn bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
  • Lưu ý: Dạng mũi xịt thường được sử dụng cho trường hợp dị ứng nặng hoặc quái ác như viêm phế quản cấp tính hoặc sốc phản vệ sinh.

Tiêm tĩnh mạch (IV)

  • Liều lượng thường dùng: Liều tiêu chuẩn cho người lớn là 0,1 mg (1 mL) tiêm chậm vào tĩnh mạch. Liều cho trẻ em thường là 0,01 mg/kg cân nặng.
  • Lưu ý: Tiêm tĩnh mạch cần được thực hiện bởi chuyên gia y tế hoặc bác sĩ vì sai sót có thể gây ra tình trạng nguy hiểm.

Dạng mũi xịt (epinephrine pen)

Liều dùng và cách sử dụng dạng mũi xịt cụ thể sẽ được hướng dẫn trong hướng dẫn đi kèm với sản phẩm.

Dạng tiêm tĩnh mạch liều cao (dành cho bác sĩ và nhân viên y tế):

Dạng này thường được sử dụng trong các tình huống cấp cứu, như quá liều thuốc gây sốc hoặc những tình huống nguy hiểm.

Tác dụng phụ của Epinephrine

Dưới đây là một số tác dụng phụ của epinephrine:

  • Tăng huyết áp: Có tác dụng chống dị ứng và quá mẫn, nhưng nó cũng có thể tăng huyết áp một cách đột ngột, gây ra tăng áp huyết, đau ngực và nhịp tim nhanh.
  • Rung động: Có thể gây cảm giác rung động, lo sợ và lo âu.
  • Thay đổi nhịp tim: Có thể làm tăng nhịp tim và gây ra nhịp tim không đều, đặc biệt ở những người có tiền sử về vấn đề tim mạch.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Một số người có thể trải qua buồn nôn và nôn mửa sau khi sử dụng epinephrine.
  • Đau đầu: Có thể gây đau đầu hoặc cường điệu đau đầu ở một số người.
  • Thay đổi tâm trạng: Một số người có thể cảm thấy kích động hoặc căng thẳng sau khi sử dụng epinephrine.
  • Tăng đường huyết: Có thể làm tăng đường huyết bởi việc tăng cung cấp đường và giảm sự sử dụng đường trong cơ bắp.
  • Tăng mắt mồ hôi: Có thể gây ra tăng tiết mồ hôi.

Cảnh báo khi sử dụng Epinephrine

Khi sử dụng epinephrine, cần tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà y tế và luôn luôn cân nhắc các cảnh báo sau:

Quá liều

Sử dụng quá mức liều epinephrine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, như tăng áp huyết đột ngột, đau ngực, nhịp tim nhanh, và loạn nhịp tim. Chỉ sử dụng liều epinephrine được chỉ định và không tự ý tăng liều.

Dùng trong trường hợp cấp cứu

Được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu, chẳng hạn như quá mẫn, sốc phản vệ, hoặc hội chứng phản vệ cấp tính. Không nên tự mình sử dụng epinephrine mà không có sự hướng dẫn từ nhà y tế.

Chú ý đến tác dụng phụ

Theo dõi kỹ các tác dụng phụ có thể xuất hiện sau khi sử dụng epinephrine, chẳng hạn như tăng huyết áp, đau ngực, nhịp tim nhanh, buồn nôn, và rung động. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào, cần tham khảo ngay lập tức với bác sĩ.

Thông báo cho nhà y tế

Nếu bạn phải sử dụng epinephrine, hãy thông báo cho nhà y tế về việc sử dụng nó để họ có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và quyết định liệu trình điều trị phù hợp.

Hạn sử dụng

Kiểm tra hạn sử dụng của epinephrine và đảm bảo rằng nó còn hiệu quả. Sử dụng epinephrine hết hạn có thể không hiệu quả hoặc gây hại.

Lưu trữ đúng cách

Lưu trữ epinephrine ở nhiệt độ phù hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng nó không bị đông cứng hoặc nóng quá mức.

Không sử dụng cho mục đích khác

Được sử dụng cho các mục đích cấp cứu và không nên sử dụng cho các mục đích khác mà không có sự hướng dẫn từ nhà y tế.

Chống chỉ định của Epinephrine

Dưới đây là một số tình huống khi việc sử dụng epinephrine không được khuyến nghị hoặc cần phải thận trọng:

Quá mẫn với epinephrine

Người có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với epinephrine không nên sử dụng nó.

Sốc phản vệ do viêm màng nội tiết (anaphylaxis)

Mặc dù epinephrine là điều trị hàng đầu cho sốc phản vệ, nhưng cần phải cân nhắc nếu người bệnh có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng hoặc tình trạng tim mạch không ổn định.

Các tình trạng tim mạch nghiêm trọng

Không nên được sử dụng trong trường hợp người bệnh đã có tiền sử về đau ngực không ổn định, nhịp tim không đều nghiêm trọng, nhồi máu cơ tim hoặc đã từng mắc các vấn đề về tim mạch nghiêm trọng.

Bệnh tuyến tụy u (pheochromocytoma)

Không nên sử dụng ở người bị nhiễm các tình trạng tuyến tụy u gắn liền với sản xuất quá nhiều epinephrine.

Tăng áp huyết đột ngột

Người có tiền sử về tăng áp huyết đột ngột không nên sử dụng epinephrine mà không có hướng dẫn của bác sĩ.

Tiền sử bệnh não

Có thể gây tăng áp huyết và làm gia tăng nguy cơ chảy máu trong não, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử về bệnh não, như đột quỵ.

Thai kỳ và cho con bú

Không được khuyến nghị sử dụng trong thai kỳ trừ khi được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ. Nếu phải sử dụng, người phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần được hướng dẫn kỹ lưỡng về lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Epinephrine

Dưới đây là một số tương tác thuốc tiềm năng của epinephrine:

Thuốc ức chế tái hấp thu

Có thể tương tác với thuốc ức chế tái hấp thu như tricyclic antidepressants và monoamine oxidase inhibitors (MAOIs), dẫn đến tăng cường tác dụng của epinephrine và gây ra tăng áp huyết nguy hiểm.

Beta-blockers (thuốc chống beta)

Sử dụng cùng với beta-blockers có thể giảm hoặc đảo ngược tác dụng của cả hai loại thuốc. Điều này có thể gây ra sự giảm áp huyết nghiêm trọng.

Thuốc chống đau dạ dày

Các loại thuốc chống đau dạ dày chứa hoạt chất như cimetidine có thể làm tăng tác dụng của epinephrine và gây ra tăng áp huyết.

Digoxin

Có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi sử dụng cùng với digoxin.

Thuốc khái niệm

Sử dụng cùng với thuốc khái niệm như halothane có thể gây ra rối loạn nhịp tim hoặc tăng áp huyết.

Thuốc trị trầm cảm SSRIs

Sử dụng cùng với thuốc trị trầm cảm thuộc nhóm selective serotonin reuptake inhibitors (SSRIs) có thể dẫn đến tăng áp huyết.

Thuốc kháng histamine

Sử dụng cùng với thuốc kháng histamine có thể gây tăng áp huyết và làm suy yếu tác dụng của epinephrine.

Thuốc đối kháng alpha-adrenergic

Các loại thuốc đối kháng alpha-adrenergic, như phentolamine, có thể được sử dụng để đối phó với tác dụng của epinephrine, đặc biệt trong trường hợp quá liều.

Thuốc kháng cholinesterase

Sử dụng cùng với thuốc kháng cholinesterase, như neostigmine, có thể làm tăng nguy cơ tăng áp huyết.

Tài liệu tham khảo

Dưới đây là một số tài liệu tham khảo về Epinephrine (adrenaline), tác dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ của nó:

Trên đây là những kiến thức về Epinephrine (Adrenaline) là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon