Cây thuốc phiện đã được sử dụng từ thời cổ đại. Các văn bản cổ đại từ Mesopotamia, Ai Cập và Hy Lạp đều ghi chép về việc sử dụng cây thuốc phiến cho mục đích giảm đau và có tác dụng an thần.
Codeine được isolat đầu tiên vào những năm 1830 bởi nhà hóa học Pháp Pierre Jean Robiquet và nhà y học Pháp François Magendie. Họ tách codeine từ cây thuốc phiến và xác định được tính chất chính xác của nó.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Codein Phosphat là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Codein Phosphat là gì?

Codein Phosphat là một thành phần hoạt chất được sử dụng trong nhiều loại thuốc. Codein thuộc nhóm thuốc gọi là tác nhân giảm đau và chống ho. Nó có tác dụng làm giảm cảm giác đau và làm giảm ho. Codein Phosphat có thể được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến vừa, ho khan hoặc ho do vi khuẩn hoặc dị ứng.
Ngoài ra, hoạt chất này cũng có tác dụng giảm đau và hoạt động như một chất ức chế cảm giác đau. Đây là một loại thuốc được sử dụng để giảm đau từ trung bình đến nặng. Nó còn được sử dụng để giảm ho và đặc biệt là kháng kích thích. Codein Phosphat có tác dụng trong khoảng 4 đến 6 giờ.
Codein Phosphat có sẵn dưới dạng viên nén hoặc dung dịch uống. Viên nén thường được sử dụng để giảm đau và dung dịch uống thường được sử dụng để giảm ho.
Dược động học của Codein Phosphat

Codeine được hấp thụ qua đường tiêu hóa, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được khoảng 60 phút sau khi uống. Việc ăn bữa ăn có hàm lượng calo cao không ảnh hưởng đáng kể đến việc hấp thụ codeine.
Việc sử dụng 15 mg codeine sulfate cứ sau 4 giờ trong 5 ngày dẫn đến nồng độ codeine, morphine, morphine-3-glucuronide (M3G), và morphine-6-glucuronide (M6G) ổn định trong vòng 48 giờ.
Thể tích phân phối biểu kiến là khoảng 3-6 L/kg, cho thấy thuốc phân phối rộng rãi vào các mô. Codeine chỉ liên kết với protein huyết tương từ 7-25%.
Khoảng 70-80% liều codeine được chuyển hóa ở gan, chủ yếu bằng cách liên hợp với axit glucuronic để tạo ra codeine-6-glucuronide (C6G). Cytochrome P450 2D6 chịu trách nhiệm chủ yếu cho chuyển đổi codeine thành morphine, trong khi P450 3A4 tham gia chuyển đổi codeine thành norcodeine. Các chất chuyển hóa glucuronide của morphine là M3G và M6G.
Khoảng 90% tổng liều codeine được đào thải qua thận, với 10% lượng thuốc đào thải qua thận là codeine không đổi.
Thời gian bán thải trong huyết tương của codeine và các chất chuyển hóa của nó là khoảng 3 giờ. Độ thanh thải thận của codeine là 183 +/- 59 ml/phút, và suy thận có thể làm giảm độ thanh thải codeine.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Codein Phosphat

Codeine là một loại thuốc giảm đau và giảm ho có chất gây mê yếu, tương tự như morphine và hydrocodone. Một lượng nhỏ codeine ăn vào sẽ được chuyển hóa thành morphine trong cơ thể, làm tăng khả năng chịu đau và giảm bớt sự khó chịu hiện có. Ngoài tác dụng giảm đau, codeine còn gây buồn ngủ, buồn ngủ và suy hô hấp.
Thuốc này có tác dụng chống ho và đã cho thấy hiệu quả trong điều trị chứng ho thứ phát do bệnh lao và chứng mất ngủ do ho. Codeine ức chế phản xạ ho thông qua tác động trực tiếp lên trung tâm ho ở hành tủy.
Codeine cũng có thể làm giảm nhu động ruột và dẫn đến táo bón, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài. Việc sử dụng opioid như codeine có thể tăng nguy cơ tổn hại khả năng duy trì huyết áp.
Ở liều lượng phù hợp, codeine được sử dụng để giảm đau mãn tính do ung thư và các loại đau khác. Tuy nhiên, tính chất gây nghiện và tiềm ẩn của nó đã đưa ra nhiều hạn chế và kiểm soát trong việc sử dụng.
Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của codeine vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng người ta tin rằng nó tác động thông qua cơ chế chủ vận của các thụ thể opioid, đặc biệt là các thụ thể mu-opioid. Các giả thuyết khác cũng đều chỉ ra vai trò của các chất chuyển hóa của codeine, như codeine-6-glucuronide, trong tác dụng giảm đau.
Tuy codeine có tác dụng giảm đau, nhưng việc sử dụng nó cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế do các vấn đề về gây nghiện và tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng lâu dài hoặc ở liều lượng cao.
Liều dùng và cách sử dụng Codein Phosphat
Dưới đây là một hướng dẫn sử dụng chung:
- Codein Phosphat thường uống qua đường miệng. Người lớn có thể uống từ 15-60mg mỗi 4-6 giờ (không vượt quá 240mg trong 24 giờ). Tuy nhiên, liều lượng cụ thể phụ thuộc vào mức độ và loại đau, cũng như tình trạng sức khỏe của người dùng.
- Codein Phosphat cần được sử dụng với liều thấp nhất có thể để kiểm soát triệu chứng hiệu quả. Không tăng liều lượng hoặc sử dụng lâu dài hơn thời gian đề ra mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Codein Phosphat thường được sử dụng ngắn hạn cho các triệu chứng đau hoặc ho. Nếu triệu chứng vẫn còn kéo dài sau 3-5 ngày sử dụng, bạn cần tham khảo lại với bác sĩ.
- Tránh uống Codein Phosphat cùng với các chất ức chế thần kinh hay rượu, vì nó có thể tạo ra hiệu ứng phụ và gây buồn ngủ hoặc suy giảm chức năng thần kinh trung ương.
Dạng bào chế
- Thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc dung dịch.
- Dung dịch có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.
Thời điểm dùng
- Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo đơn thuốc.
- Các liều thuốc thường được chia thành nhiều lần trong ngày để duy trì hiệu quả.
Uống sau bữa ăn
- Việc ăn trước hoặc sau khi sử dụng Codein Phosphate có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ và hiệu quả của thuốc.
Tránh dùng quá liều
- Tránh sử dụng liều lượng lớn hơn hoặc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.
- Quá liều có thể gây nguy hiểm, bao gồm nguy cơ suy hô hấp và nguy cơ quá liều opioid.
Tác dụng của Codein Phosphat
Codein Phosphat có các tác dụng chính sau:
Giảm đau
Sử dụng chủ yếu để giảm đau. Nó thuộc nhóm opioid, có tác dụng giảm cảm giác đau bằng cách ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh.
Chống ho
Có khả năng kích thích một số khu vực trong não, gây ra tác dụng chống ho. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống ho để giảm cảm giác ho.
Gây buồn ngủ
Có tác dụng gây buồn ngủ, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Giảm rối loạn nhu động ruột
Có thể giảm nhu động ruột, điều này có thể dẫn đến giảm tiêu chảy và giảm tần suất điều tiện.
Tác động lên hệ thống thần kinh
Ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, gây ra sự giãn cơ và giảm cảm giác đau.
Dùng trong điều trị cơn đau mãn tính
Trong một số trường hợp, Codein Phosphate được sử dụng trong điều trị cơn đau mãn tính, đặc biệt là liên quan đến ung thư.
Chống mất ngủ do ho
Có thể được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ do ho, cung cấp giảm đau và tác dụng chống ho.
Tác dụng phụ của Codein Phosphat
Như với tất cả các loại thuốc, Codein Phosphat cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc này bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi và táo bón.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng hoạt chất này, bạn nên liên hệ với bác sĩ của mình để được tư vấn và điềtiếp các biện pháp phù hợp.
Ngoài ra, bạn cũng nên cảnh giác đối với một số tác dụng phụ hiếm gặp như suy hô hấp và phản ứng dị ứng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ của mình hoặc đến bệnh viện gần nhất để kiểm tra và điều trị.
Chống chỉ định của Codein Phosphat
Codein Phosphat có một số chống chỉ định cần được lưu ý:
Quá mẫn với Codein
Nếu bạn đã từng có phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với Codein hoặc các thành phần khác trong sản phẩm, bạn không nên sử dụng Codein Phosphat.
Khoảng thời gian sau phẫu thuật hệ thần kinh
Không được khuyến nghị sau một phẫu thuật hệ thần kinh, đặc biệt là sau phẫu thuật loại bỏ tuyến giáp (thyroidectomy) hoặc vận chuyển dạ dày (gastrectomy), do rủi ro viêm tắc đường tiêu hóa nặng.
Rối loạn hô hấp
Không nên sử dụng ở người có rối loạn nghiêm trọng về hô hấp, bao gồm suy hô hấp, suy giảm chức năng phổi, suy tim mạn tính, hoặc viêm phổi.
Tiếp xúc với thuốc chống trầm cảm MAO
Không nên sử dụng trong vòng 14 ngày sau khi dùng thuốc chống trầm cảm dẫn xuất không chọn lọc của monamine oxidase (MAO), do nguy cơ tăng áp lực nội sọ nguy hiểm có thể xảy ra.
Bệnh viêm ruột
Có thể gây ra tình trạng viêm ruột nặng, do đó không nên sử dụng khi có bất kỳ bệnh lý viêm ruột hoặc ruột kích thích.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
Tương tác thuốc của của Codein Phosphat
Tương Tác với Thuốc Gây Buồn Ngủ hoặc Gây Rối Loạn Tâm Lý
Khi kết hợp với các loại thuốc gây buồn ngủ hoặc có tác động tâm lý có thể tăng cường tác dụng gây buồn ngủ và gây nguy cơ tăng cao về tình trạng rối loạn tâm lý.
Tương Tác với Thuốc Chống Depressant Hệ Thần Kinh Trung Ương (CNS)
Kết hợp với các loại thuốc chống depressant của hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như thuốc chống lo âu hoặc thuốc an thần, có thể gây ra hiệu ứng phụ nặng.
Tương Tác với Thuốc Chống Kịch Phát Anh
Khi sử dụng cùng với các loại thuốc chống kịch phát anh như phenothiazines có thể tăng nguy cơ kịch phát anh.
Tương Tác với Thuốc Chống Co Giật
Việc kết hợp Codein với thuốc chống co giật có thể giảm hiệu quả của các loại thuốc này.
Tương Tác với Thuốc Gây Mê hoặc Gây Ngủ
Kết hợp Codein với các loại thuốc gây mê hoặc gây ngủ có thể tăng nguy cơ gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến sự tỉnh táo.
Tương Tác với Thuốc Chống Nôn hoặc Thuốc Làm Mát Dạ Dày
Có thể có tương tác khi sử dụng Codein cùng với các loại thuốc chống nôn hoặc làm mát dạ dày.
Tương Tác với Thuốc Chống Trầm Cảm
Có thể tương tác với các loại thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là các chất tăng cường serotonin, gây ra tình trạng serotonin syndrome.
Tương Tác với Thuốc Chống Đông Máu
Khi sử dụng cùng với các loại thuốc chống đông máu có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Tài liệu tham khảo
- Codeine: Uses, Interactions, Mechanism of Action – DrugBank (https://go.drugbank.com/drugs/DB00318)
- Codeine Phosphate (https://www.medsafe.govt.nz/profs/datasheet/c/codeinephosphatepsmtab.pdf)
- Codeine phosphate in paediatric medicine (https://www.bjanaesthesia.org.uk/article/S0007-0912(17)37234-3/fulltext)
Trên đây là những kiến thức về Codein Phosphat là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Codein Phosphat
Zanicidol 500mg: Hoạt chất Paracetamol và Codein
Zanicidol 500 mg TV Pharm là sản phẩm của công ty Dược phẩm TV Pharm, Việt Nam, chứa hai thành phần chính là Paracetamol và Codein Phosphat. Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, trong khi Codein Phosphat thuộc nhóm thuốc giảm đau opioid, thường được sử dụng trong các trường hợp đau nặng.
Được bào chế dưới dạng viên nén, Zanicidol 500 mg có quy cách đóng gói là hộp 10 vỉ x 10 viên, tổng cộng 100 viên. Thuốc được sử dụng để giảm đau và hạ sốt, với Paracetamol giúp giảm đau và sốt, còn Codein là một chất giảm đau mạnh hơn, thích hợp cho những trường hợp đau nặng.
Kodemin: Điều trị ho khan, ho do kích ứng và ho có đàm
Thuốc Kodemin của HDPharma là một sản phẩm chất lượng giúp giảm các triệu chứng ho như ho khan, ho do kích ứng, và ho có đàm. Được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói cẩn thận trong hộp 10 vỉ x 10 viên, tổng cộng 100 viên, thuốc này là một lựa chọn hiệu quả để giảm khó chịu do các vấn đề về đường hô hấp.
Hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ định trên hộp thuốc. Giá của sản phẩm là 120,000₫, là một lựa chọn hợp lý cho những người đang phải đối mặt với vấn đề ho.
Eucatopdein: Hỗ trợ điều trị ho, long đàm
Thuốc Eucatopdein của Hataphar là một giải pháp hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng ho và long đàm. Được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, sản phẩm này chứa các hoạt chất chính là Codeine, Guaifenesin, và Eucalyptol, giúp giảm ho và làm dịu đường hô hấp.
Eucatopdein có dạng viên nén, được đóng gói cẩn thận trong hộp 10 vỉ x 10 viên, tổng cộng 100 viên. Với giá 90,000₫, đây là một lựa chọn hợp lý cho những người đang gặp vấn đề về đường hô hấp.