Carnitine được phát hiện đầu tiên vào năm 1905 bởi nhà hóa học Nga V.G. Khokhlov từ một chiếc sò biển và sau đó được tìm thấy trong các mô cơ thể động vật. Tuy nhiên, nó không được coi là một chất dinh dưỡng cho đến sau Thế chiến thứ hai khi nghiên cứu về nó tăng lên.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Carnitine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Carnitine là gì?

L-Carnitine, hay đơn giản là Carnitine, là một chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và cũng có thể được cung cấp từ thực phẩm. Dạng tự nhiên của nó được biết đến là L-carnitine, trong khi có một số dạng khác như D-carnitine và DL-carnitine.
Sự quan tâm đặc biệt đến carnitine tăng lên khi nó được coi là quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, đặc biệt là trong quá trình oxy hóa axit béo để tạo ra năng lượng. Carnitine được sử dụng nhiều trong ngành thể thao và y tế, và nó đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng.
Ngày nay, được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ tăng cường năng lượng cho vận động viên đến hỗ trợ cho những người có các vấn đề về sức khỏe cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng carnitine như một thực phẩm bổ sung đôi khi vẫn còn đang được nghiên cứu và tranh cãi.
Dược động học của Carnitine

L-Carnitine, một hợp chất tự nhiên, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển axit béo vào ty thể để tham gia quá trình oxy hóa beta. Nó được sử dụng trong lâm sàng để điều trị thiếu hụt Carnitine và các tình trạng khác. Trong cơ thể người, Carnitine nội sinh bao gồm L-Carnitine tự do và các este chuỗi ngắn, trung bình và dài, được duy trì thông qua hấp thụ từ thức ăn, tổng hợp cơ thể và tái hấp thụ ống thận.
Sau khi uống có thể xảy ra thông qua vận chuyển qua trung gian chất mang và khuếch tán thụ động. Tuy nhiên, sinh khả dụng tuyệt đối chỉ đạt từ 5-18%, trong khi khả dụng sinh học từ chế độ ăn có thể lên đến 75%. L-Carnitine không liên kết với protein huyết tương và có phân bố chậm giữa hồng cầu và huyết tương trong máu.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, có thể phân bố ban đầu vào cơ thể và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Có ít nhất ba ngăn dược động học riêng biệt của L-Carnitine, với nhóm cân bằng chậm nhất nằm trong cơ xương và cơ tim. Đối với bệnh nhân chạy thận nhân tạo, nghiên cứu đang tiến hành để hiểu rõ hơn về dược động học trong trường hợp này.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Carnitine

L-Carnitine là một phân tử chịu trách nhiệm vận chuyển axit béo chuỗi dài qua màng trong ty thể. Nó đồng thời tham gia vào quá trình xuất các nhóm acyl từ các bào quan dưới tế bào và từ tế bào sang nước tiểu, ngăn chúng tích tụ đến nồng độ độc hại. Thiếu hụt Carnitine có thể dẫn đến vấn đề về gan, tim và cơ.
Trạng thái thiếu hụt được định nghĩa bởi nồng độ Carnitine tự do trong huyết tương dưới 20 µmol/L sau một tuần sau sinh. Điều này có thể kèm theo nồng độ mô và/hoặc nước tiểu thấp. Tình trạng này cũng có thể được liên kết với tỷ lệ nồng độ acylcarnitine/levocarnitine trong huyết tương lớn hơn 0,4 hoặc nồng độ acylcarnitine trong nước tiểu tăng cao.
Chỉ có đồng phân L mới có ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid. Đồng thời, có thể được tổng hợp trong cơ thể từ các axit amin lysine hoặc methionine, với sự hỗ trợ cần thiết của vitamin C (axit ascorbic).
Cơ chế hoạt động bao gồm sự tương tác với các protein như chất vận chuyển Carnitine, carnitine translocase, Carnitine acetyltransferase và Carnitine palmitoyltransferase. Levocarnitine cũng có ứng dụng trong điều trị để kích thích tiết dịch dạ dày và tuyến tụy, cũng như trong điều trị chứng tăng lipid máu.
Tác dụng của Carnitine
Dưới đây là một số tác dụng chính của hoạt chất này:
Tăng cường quá trình chuyển hóa mỡ
Đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển vận axit béo vào trong các tế bào mitocondria để chúng có thể được chuyển hóa thành năng lượng thông qua quá trình beta-oxidation. Điều này giúp cơ thể sử dụng axit béo làm nguồn năng lượng hiệu quả hơn và giảm mỡ tích tụ trong các mô và tế bào.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Có thể hỗ trợ chức năng tim mạch bằng cách cung cấp năng lượng cho cơ tim và giúp cân bằng lượng mỡ trong máu. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung hoạt chất này có thể cải thiện các chỉ số sức khỏe tim mạch như khả năng vận chuyển máu và chức năng tối ưu của cơ tim.
Tăng cường hiệu suất tập luyện
Được sử dụng rộng rãi trong ngành thể thao như một bổ sung giúp cải thiện hiệu suất tập luyện. Nhờ tăng cường quá trình chuyển hóa mỡ thành năng lượng, hoạt chất này giúp giảm mệt mỏi và tăng cường sự bền bỉ khi tập luyện.
Hỗ trợ sức khỏe não
Có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh và tác động bảo vệ trên các tế bào não. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có khả năng chống oxi hóa và giảm thiểu tổn thương thần kinh, có thể hỗ trợ trong các bệnh liên quan đến thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
Cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng
Có khả năng giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng, đồng thời giảm stress do tăng cường khả năng cơ thể sử dụng axit béo làm nguồn năng lượng.
Hỗ trợ trong quá trình giảm cân
Do khả năng tăng cường quá trình chuyển hóa mỡ và cung cấp năng lượng, carnitine được sử dụng như một bổ sung hỗ trợ trong quá trình giảm cân và duy trì cân nặng.
Liều lượng và cách sử dụng của Carnitine
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng và cách sử dụng nó:
Liều lượng thông thường:
Liều dùng bình thường cho bổ sung carnitine trong người trưởng thành thường dao động từ 500mg đến 2000mg mỗi ngày, chia thành 1-3 lần uống trước hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm và đề xuất từ nhà sản xuất.
Cách sử dụng:
Thường được cung cấp dưới dạng viên nang, viên nén hoặc dạng nước uống. Người dùng nên tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc hướng dẫn của bác sĩ để sử dụng đúng liều lượng và cách dùng.
Liều lượng cho trẻ em và người già:
Đối với trẻ em và người già, liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên khả năng chuyển hóa và sức khỏe tổng thể. Trước khi sử dụng hoạt chất này cho trẻ em và người già, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tùy chỉnh liều dùng:
Đối với những người có các vấn đề sức khỏe cụ thể như bệnh tim mạch, tiểu đường, suy thận, hay dùng các loại thuốc đặc biệt, cần tư vấn với bác sĩ để điều chỉnh liều dùng và đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thời gian sử dụng:
Thời gian sử dụng bổ sung có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Một số người có thể sử dụng hoạt chất này trong thời gian ngắn để hỗ trợ quá trình tập luyện hoặc giảm cân, trong khi người khác có thể sử dụng lâu dài để duy trì sức khỏe tim mạch hoặc hỗ trợ chức năng cơ thể.
Tác dụng phụ của Carnitine
Dưới đây là một số tác dụng phụ của Carnitine:
- Tiêu chảy hoặc khó chịu tiêu hóa khi sử dụng, đặc biệt là ở liều dùng cao.
- Cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa sau khi sử dụng.
- Gặp các vấn đề về dạ dày như đầy bụng, đau dạ dày hoặc khó tiêu sau khi dùng hoạt chất này.
- Có thể tạo ra một số hợp chất có mùi khá khó chịu trong hơi thở và mồ hôi của người dùng.
- Phản ứng dị ứng với carnitine, gây ra ngứa da, mẩn ngứa hoặc phản ứng da khác.
Chống chỉ định của Carnitine
Các trường hợp chống chỉ định của Carnitine bao gồm:
- Người có quá mẫn với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm không nên sử dụng nó.
- Được chuyển bài tiết khỏi cơ thể chủ yếu thông qua thận.
- Có thể tăng lượng hoạt chất này trong máu và dẫn đến tình trạng toxic carnitine ở những người có bệnh gan nặng.
- Có thể tăng hợp chất chất lượng với cơ tim trong trường hợp bệnh tim mạch nặng, do đó nên được sử dụng cẩn thận trong trường hợp này và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Có thể làm thay đổi mức đường huyết ở những người có bệnh tiểu đường.
- Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của việc sử dụng carnitine trong thai kỳ và cho con bú. Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng bổ sung hoạt chất này.
Tương tác thuốc của Carnitine
Dưới đây là một số tương tác thuốc phổ biến mà bạn nên biết:
Warfarin (một loại thuốc chống đông máu)
Có thể tăng cường tác dụng chống đông của Warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Khi sử dụng cùng nhau.
Insulin và các loại thuốc điều trị tiểu đường
Có thể làm thay đổi mức đường huyết và tương tác với việc kiểm soát đường huyết của các loại thuốc điều trị tiểu đường. Cần giám sát cẩn thận mức đường huyết và điều chỉnh liều thuốc nếu cần thiết khi sử dụng hoạt chất này.
Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Có thể tác động lên mao mạch và có tác dụng chống viêm. Khi sử dụng cùng nhau với Aspirin hoặc các loại NSAIDs, có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày hoặc chảy máu dạ dày.
Acyclovir (một loại thuốc chống virus)
Có thể làm tăng nồng độ Acyclovir trong huyết tương, gây ra tác dụng phụ.
Valproic acid (một loại thuốc chống co giật và điều trị rối loạn tâm thần)
Có thể tăng nồng độ Valproic acid trong huyết tương, gây ra tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
- Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB00583)
- Metabolic functions and meaning in humans life (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21561431/)
- Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Carnitine)
Trên đây là những kiến thức về Carnitine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Carnitine
Hepadif USA: Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp và mạn tính
Thuốc Hepadif USA của thương hiệu Celltrion Pharm Inc chứa các hoạt chất chính là Carnitine, Vitamin B1, Vitamin B6 và Vitamin B12. Đây là một dạng bào chế viên nang cứng, có thể được sử dụng để điều trị viêm gan cấp và mạn tính, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh.
Thông tin sản phẩm
- Thương hiệu: Celltrion Pharm Inc
- Hoạt chất: Carnitine + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
Proxeed Plus: Hỗ trợ điều trị vô sinh cho nam giới
Proxeed Plus là sản phẩm đã chứng minh sự hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng tinh trùng và sức khỏe sinh sản nam giới. Proxeed Plus đã được phân phối rộng rãi đến hơn 40 quốc gia trên toàn thế giới trong suốt 20 năm qua.
- Thương hiệu: Sigma-tau HSI BV, Utrecht
- Hoạt chất: L-Carnitine + Arginine + Vitamin C + Citrulline + Coenzyme Q10 + Vitamin B12 + Acid Folic
- Dạng bào chế: Bột pha
- Quy cách đóng gói: Hộp 30 gói nhỏ x 5g
Proxeed Plus được giới thiệu như một sản phẩm điều trị vô sinh cho nam giới, đạt 5/5 điểm dựa trên 1 đánh giá từ khách hàng.