Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Đánh giá bài viết

Xét nghiệm sinh hóa máu là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá tình trạng sức khỏe của người bệnh. Các chỉ số sinh hóa máu cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của các cơ quan nội tạng và chức năng của cơ thể.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu. Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Xét nghiệm sinh hóa máu là gì?

Thế nào là xét nghiệm sinh hóa máu
Thế nào là xét nghiệm sinh hóa máu

Xét nghiệm sinh hóa máu là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học, cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe tổng thể của cơ thể. Bằng cách phân tích các thành phần hóa học trong huyết tương như glucose, chất béo, điện giải, protein và nhiều yếu tố khác, xét nghiệm này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Kết quả của xét nghiệm sinh hóa máu không chỉ chẩn đoán bệnh mà còn giúp trong việc theo dõi tiến triển của bệnh lý và đánh giá tác động của liệu pháp. Các chỉ số hóa học trong máu cũng có thể cung cấp thông tin về nguy cơ mắc bệnh lý và sự tổn thương của cơ thể.

Để tối ưu hóa quá trình chẩn đoán và điều trị, việc chỉ định xét nghiệm phù hợp là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ sẽ xác định loại xét nghiệm cần thiết dựa trên triệu chứng, lịch sử bệnh lý và mục tiêu cụ thể. Điều này giúp tránh việc thực hiện các xét nghiệm không cần thiết và tập trung vào các chỉ số quan trọng nhất để đưa ra chẩn đoán chính xác và quản lý bệnh lý một cách hiệu quả.

Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu thông dụng

Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu thông dụng
Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu thông dụng

Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu có liên quan đến chức năng thận bao gồm ure máu, acid uric, eGFR (tính mức lọc cầu thận), và phospho. Đối với bệnh tiểu đường, các chỉ số quan trọng là glucose máu và bảng phản xạ HbA1c. Trong trường hợp của bệnh gout, acid uric là chỉ số quan trọng.

Để đánh giá sức khỏe xương và chức năng tuyến cận giáp, các chỉ số như calci, phospho, ALP được xem xét. Liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch, cholesterol, HDL cholesterol, triglycerid, và apolipoprotein B (trong trường hợp mức triglycerid quá cao) là những chỉ số được theo dõi.

Chức năng gan và ống mật được đánh giá thông qua bilirubin toàn phần, ALP, lactate dehydrogenase (LDH), aspartate aminotransferase (AST), alanine aminotransferase (ALT), gamma-glutamyltransferase (GGT), và albumin. Bilirubin cũng có thể liên quan đến rối loạn tan máu.

Chức năng tuyến thượng thận, điều hòa nước, và pH máu được theo dõi thông qua kali và natri.

Tình trạng dinh dưỡng và chức năng tủy xương thường được đánh giá thông qua protein, globulin, albumin, tỷ lệ albumin/globulin (A/G), và LDH.

Mục đích của việc xét nghiệm sinh hóa máu

Mục đích của việc xét nghiệm sinh hóa máu
Mục đích của việc xét nghiệm sinh hóa máu

Xét nghiệm sinh hóa máu có nhiều mục đích quan trọng trong lĩnh vực y học:

  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Xác định các chỉ số cơ bản như glucose, cholesterol, và các chỉ số điện giải để đánh giá tổng thể sức khỏe của cơ thể.
  • Đánh giá chức năng cơ quan nội tạng: Xác định chức năng của gan, thận, và các cơ quan quan trọng khác để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe.
  • Đánh giá chức năng tuyến nội tiết: Xác định hiệu suất của các tuyến nội tiết như tuyến thượng thận, tuyến giáp để phát hiện các rối loạn nội tiết.
  • Kiểm tra điện giải: Đo lường nồng độ các ion trong nước và ngoài tế bào để đánh giá sự cân bằng điện giải và chức năng cơ bản của các tế bào.
  • Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý: Cung cấp thông tin quan trọng để hỗ trợ việc chẩn đoán các bệnh lý và tình trạng y tế, đặc biệt là khi kết hợp với các thông tin lâm sàng khác.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: Cung cấp cơ sở để theo dõi sự thay đổi của các chỉ số sinh học dưới tác động của liệu pháp. Từ đó, giúp bác sĩ và người bệnh đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị và điều chỉnh nếu cần thiết.

Khi nào cần xét nghiệm sinh hóa máu?

Xét nghiệm sinh hóa máu được thực hiện trong nhiều tình huống khác nhau:

  • Kiểm tra định kỳ sức khỏe: Có thể là một phần trong việc kiểm tra sức khỏe hàng năm hoặc định kỳ, để đánh giá tổng quan về sức khỏe cơ bản.
  • Hiện tượng không bình thường liên quan đến gan hoặc thận: Nếu có các dấu hiệu như mệt mỏi, buồn nôn, tiểu ít hoặc nhiều quá mức.
  • Hiện tượng không bình thường không liên quan đến gan hoặc thận: Nếu có các triệu chứng khác không liên quan trực tiếp đến gan hoặc thận như mệt mỏi do thiếu máu.
  • Theo dõi bệnh lý hoặc điều trị: Khi bạn đang điều trị một bệnh lý hoặc đang trong quá trình theo dõi sự thay đổi của bệnh trạng, xét nghiệm sinh hóa máu giúp đánh giá hiệu quả của liệu pháp và điều chỉnh cần thiết.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Những chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu phổ biến thường gặp có thể là:

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Ure máu

  • Giá trị bình thường: 2.5 – 7.5 mmol/l
  • Tăng cao: Suy thận, viêm thận, mất nước, tiêu chảy, suy tim.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Creatinin huyết thanh

  • Giá trị bình thường: Nam: 62 – 120 mmol/l, Nữ: 53 – 100 mmol/l
  • Tăng cao: Suy thận, cường giáp.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – AST (SGOT), ALT (SGPT), GGT

  • Giá trị bình thường: Dưới 50 U/L
  • Đánh giá gan: Viêm gan, tổn thương gan.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – ALP

  • Giá trị bình thường: Dưới 120 U/L
  • Tăng cao: Tắc ống mật, tổn thương xương.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Bilirubin toàn phần

  • Giá trị bình thường: Dưới 21 umol/L
  • Tăng cao: Tắc mật, viêm gan.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Albumin

  • Giá trị bình thường: 35 – 50 g/L
  • Đánh giá gan: Tạo áp lực thẩm thấu, vận chuyển chất hóa học.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Glucose máu

  • Giá trị bình thường: 3.9 – 6.4 mmol/l
  • Đánh giá đái tháo đường: Chẩn đoán và theo dõi điều trị.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Cholesterol, HDL-C, LDL-C, Triglycerid

  • Giá trị bình thường: Các chỉ số khác nhau, đánh giá rối loạn lipid, tim mạch.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Xét nghiệm điện giải: Na+, K+, Cl-, Ca++

  • Giá trị bình thường: Đánh giá điện giải trong máu, cân bằng ion.

Chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu – Acid uric máu

  • Giá trị bình thường: Nam: 180 – 420 mmol/l, Nữ: 150 – 360 mmol/l
  • Tăng cao: Bệnh lý về thận, gout.

Dịch vụ xét nghiệm máu tại nhà ở Quảng Bình của phòng khám

Thông thường, khi bạn có nhu cầu cần phải đi kiểm tra sức khỏe định kỳ. Hoặc đang cảm nhận được những dấu hiệu bất thường trong cơ thể. Bạn sẽ phải sắp xếp thời gian để đến thăm khám tại bệnh viện và thời gian chờ đợi có thể mất hẳn 1 ngày hoặc có thể lên đến 2 ngày. Điều này gây ra tình trạng quá tải cho các bệnh viện và lãng phí thời gian của bệnh nhân. Người bệnh phải mệt mỏi chời đợi đến lượt lẫy mẫu lại phải chờ đợi nhận kết quả xét nghiệm.

Thấu hiểu được những điều đó, chúng tôi triển khai dịch vụ xét nghiệm ở Quảng Bình tại nhà để phục vụ nhu cầu của bệnh nhân. Giúp bệnh nhận có thể tiết kiệm được thời gian cũng như giảm tình trạng quá tải cho các bệnh viện địa phương. Dịch vụ lấy mẫu tại nhà sẽ được kỹ thuật viên trực tiếp đến tận nơi lấy mẫu.

Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu. Sau khi có kết quả, bác sĩ của phòng khám sẽ trực tiếp trả kết quả và tiến hành tư vấn cho bệnh nhân. Dịch vụ của chúng tôi triển khai sẽ có mặt trên toàn tỉnh Quảng Bình nhằm phục vụ con em toàn tỉnh.

Trên đây là những kiến thức về các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon