Bambuterol hydrochloride được phát triển và đưa vào sử dụng trong lâm sàng sau một quá trình nghiên cứu và phát triển dài hạn. Thuốc này là một dẫn xuất của terbutaline, một loại thuốc có tác dụng giãn cơ trơn phế quản và được sử dụng để điều trị hen phế quản và các bệnh về hô hấp.
Quá trình nghiên cứu và phát triển các loại thuốc thường bắt đầu từ việc tìm hiểu về các cơ chế tác động sinh học, sau đó tiến hành thử nghiệm trên loài động vật và sau đó trên con người để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc. Cuối cùng, sau khi thuốc đã được kiểm chứng và chứng minh rằng nó có ích trong điều trị bệnh lý cụ thể, nó được chấp thuận và sản xuất hàng loạt để sử dụng trong y học.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Bambuterol hydroclorid là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Bambuterol hydroclorid là gì?

Thuốc này hoạt động bằng cách chuyển hóa thành một chất gọi là terbutaline trong cơ thể. Terbutaline là một loại thuốc thuộc nhóm beta-agonist, có tác dụng kích thích các receptor beta-2 trên cơ bắp phế quản, giúp giãn nở chúng và làm dễ dàng hơn việc hít vào không khí.
Bambuterol hydroclorid thường được sử dụng như một loại thuốc dùng định kỳ, được kê đơn bởi bác sĩ để kiểm soát triệu chứng của bệnh phổi mạn tính và hen suyễn. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng bambuterol hydroclorid cần phải dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dược động học của Bambuterol hydroclorid

Bambuterol, một dẫn xuất biscarbamate ester của terbutaline, một chất chủ vận adrenergic beta 2, đã được chấp thuận để điều trị bệnh hen phế quản và suyễn ở 28 quốc gia. Bambuterol có sẵn dưới dạng viên 10 và 20 mg (tương đương với 25 và 50 momol) dưới dạng muối hydrochloride.
Nó tồn tại ổn định trong hệ thống và được tập trung ở mô phổi sau khi hấp thu qua đường tiêu hóa. Tiền thuốc này được thủy phân thành terbutaline chủ yếu do hoạt động của enzyme butyrylcholinesterase, và mô phổi có khả năng thực hiện quá trình trao đổi chất này.
Nó cũng có thể trải qua quá trình oxy hóa, tạo ra các sản phẩm có thể thủy phân thành terbutaline. Nồng độ tối đa của terbutaline trong huyết tương thường xuất hiện từ 3,9 đến 6,8 giờ sau khi uống bambuterol, và tỷ lệ giữa nồng độ tối đa và nồng độ thấp hơn của terbutaline sau khi uống trực tiếp.
Ở bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh nhân có diện tích dưới đường cong nồng độ terbutaline trong huyết tương theo thời gian cao hơn trong giai đoạn điều trị ổn định. Các biến thể di truyền liên quan đến hoạt động của butyrylcholinesterase và cách chúng ảnh hưởng đến phản ứng điều trị chưa được xác định rõ.
Hiệu quả của bambuterol đã được chứng minh là kéo dài trong vòng 24 giờ sau khi uống, cho phép sử dụng một lần mỗi ngày vào buổi tối.
Tuy nhiên, lợi ích điều trị tối đa thường cần vài tuần điều trị liên tục. Ngoài việc ức chế butyrylcholinesterase trong huyết tương, các tác dụng phụ chủ yếu của bambuterol liên quan đến tính chất chất chủ vận beta 2 và có mối tương quan chặt chẽ với nồng độ terbutaline trong huyết tương.
Hoạt động của butyrylcholinesterase trong huyết tương thường trở lại bình thường sau khoảng hai tuần sau khi ngừng điều trị bằng bambuterol. Loại thuốc mới này cung cấp một phương pháp điều trị tiện lợi hơn so với việc dùng terbutaline trước đây và có thể mang lại tỷ lệ hiệu quả điều trị: độc tính tốt hơn.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Bambuterol hydroclorid

Bambuterol là một chất chủ vận beta2-adrenoceptor tác động kéo dài được sử dụng trong điều trị hen phế quản. Đây là một tiền chất của terbutaline. Bambuterol hoạt động bằng cách gây giãn cơ trơn, dẫn đến sự giãn phế quản.
Cơ chế hoạt động của bambuterol liên quan ít nhất một phần đến sự kích thích thông qua thụ thể beta-adrenergic (thụ thể beta 2) trên bề mặt tế bào, cụ thể là thụ thể beta-adrenergic 2. Khi được kích thích, thụ thể này kích hoạt enzyme adenyl cyclase bên trong tế bào, làm tăng quá trình chuyển đổi adenosine triphosphate (ATP) thành adenosine monophosphate (AMP) trong chu kỳ nội bào. Sự tăng nồng độ AMP nội bào này liên quan đến sự thư giãn của cơ trơn trong phế quản và ức chế giải phóng các chất trung gian gây mẫn cảm tức thời từ tế bào, đặc biệt là từ tế bào mast.
Cơ chế hoạt động này giúp giãn phế quản và giảm triệu chứng hen phế quản, cung cấp một cách làm giảm các co thắt cơ trơn phế quản và làm dễ dàng hô hấp hơn cho bệnh nhân.
Tác dụng của Bambuterol hydroclorid
Dưới đây là một số tác dụng chính của bambuterol hydroclorid:
Giãn nở phế quản
Sau khi chuyển hóa thành terbutaline kích thích các receptor beta-2 adrenergic trên cơ bắp phế quản. Điều này dẫn đến việc giãn nở cơ bắp phế quản, làm tăng đường kính của đường thở. Điều này giúp làm giảm tắc nghẽn đường thở và cải thiện khả năng hít thở.
Giảm triệu chứng khó thở
Bằng cách giãn nở phế quản, bambuterol hydroclorid giúp giảm các triệu chứng khó thở, cảm giác ngực căng, và khó khăn trong việc thở.
Kiểm soát tình trạng hen suyễn
Hen suyễn là một loại bệnh mạn tính ảnh hưởng đến đường thở và gây ra tắc nghẽn phế quản. Bambuterol hydroclorid giúp mở rộng đường thở, giảm tắc nghẽn và cải thiện triệu chứng hen suyễn.
Tăng cường chức năng hô hấp
Bằng cách giúp giãn nở phế quản và cải thiện luồng không khí vào và ra khỏi phổi, bambuterol hydroclorid có thể tăng cường chức năng hô hấp tổng thể.
Tác dụng kéo dài
Do bambuterol hydroclorid được chuyển hóa thành terbutaline một cách chậm, tác dụng của thuốc kéo dài trong thời gian dài hơn so với terbutaline thông thường. Điều này giúp giảm tần suất sử dụng thuốc và kiểm soát triệu chứng hiệu quả hơn.
Liều lượng và cách sử dụng của Bambuterol hydroclorid
Liều lượng và cách sử dụng của Bambuterol hydroclorid sẽ phụ thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ và tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
Liều dùng thường gặp cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
- Bắt đầu bằng 10 mg mỗi ngày.
- Sau đó, nếu cần, liều có thể tăng dần lên đến khoảng 20 mg mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi
- Bắt đầu bằng 5 mg mỗi ngày.
- Nếu cần, liều có thể tăng dần lên đến khoảng 10 mg mỗi ngày.
Liều dùng cho người cao tuổi
- Thường không cần điều chỉnh liều dùng cho người cao tuổi, nhưng nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bambuterol hydroclorid thường được dùng một lần mỗi ngày, thường vào buổi sáng.
Tác dụng phụ của Bambuterol hydroclorid
Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng bambuterol hydroclorid:
Tăng nhịp tim (tachycardia)
Thuộc nhóm beta-agonist, có thể gây kích thích tác động lên tim, dẫn đến tăng nhịp tim. Điều này có thể gây ra cảm giác đập nhanh trong ngực hoặc nhịp tim không đều.
Run rẩy (tremors)
Cảm giác run rẩy hoặc rung tay có thể xảy ra do tác động kích thích lên hệ thần kinh.
Cảm giác lo âu
Một số người có thể trải qua cảm giác lo lắng, căng thẳng, hoặc rối loạn tâm lý khi sử dụng thuốc.
Buồn ngủ hoặc mệt mỏi
Một số người có thể trải qua cảm giác buồn ngủ hoặc mệt mỏi sau khi sử dụng bambuterol hydroclorid.
Buồn nôn hoặc nôn mửa
Một số người có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa khi sử dụng thuốc.
Mất cân bằng điện giải (electrolyte imbalance)
Việc sử dụng bambuterol hydroclorid có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải trong cơ thể, đặc biệt là mất kali (potassium) từ cơ thể, có thể gây ra các triệu chứng như chuột rút, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.
Khó ngủ (insomnia)
Một số người có thể gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ sau khi sử dụng thuốc.
Tác dụng lên hệ tiêu hóa
Bambuterol hydroclorid cũng có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến hệ tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, hay đau bụng.
Chống chỉ định của Bambuterol hydroclorid
Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định khi sử dụng Bambuterol hydroclorid:
Dị ứng
Nếu bạn bị dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với bambuterol hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
Các bệnh tim mạch nghiêm trọng
Nếu bạn có tiền sử về các vấn đề tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, hoặc suy tim nặng, bạn nên tránh sử dụng hoạt chất này.
Bệnh tăng huyết áp nghiêm trọng
Nếu bạn đang mắc bệnh tăng huyết áp nghiêm trọng và không được kiểm soát tốt, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Tăng nhạy cảm với thuốc beta-agonist
Nếu bạn có tiền sử của bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng các loại thuốc beta-agonist (nhóm thuốc mà bambuterol hydroclorid thuộc về), bạn nên tránh sử dụng Bambuterol hydroclorid.
Bệnh động mạch phổi (aortic aneurysm)
Nếu bạn bị bệnh động mạch phổi nhiễm sắc thể, một bệnh hiếm gặp, bạn không nên sử dụng thuốc này.
Sử dụng trong giai đoạn mang thai và cho con bú
Có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và thai nhi. Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Bệnh gan và thận nghiêm trọng
Nếu bạn mắc các vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc thận, cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc của Bambuterol hydroclorid
Dưới đây là một số loại tương tác thuốc mà bạn cần phải cân nhắc khi sử dụng Bambuterol hydroclorid:
Thuốc chống trầm cảm tricyclic antidepressants
Khi sử dụng cùng với tricyclic antidepressants, tác dụng giãn nở phế quản của Bambuterol hydroclorid có thể tăng lên.
Thuốc chứa kali (potassium)
Sử dụng cùng với các loại thuốc chứa kali, như kali canrenoate, kali chloride, hoặc kali citrate, có thể dẫn đến tăng kali trong máu.
Thuốc chống co giật (antiepileptic drugs)
Một số thuốc chống co giật như phenytoin, phenobarbital có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Bambuterol hydroclorid.
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) cận thị trường
Các loại thuốc ức chế MAOIs như selegiline hoặc moclobemide cũng có thể tương tác với Bambuterol hydroclorid và gây ra tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Corticosteroids
Sử dụng cùng với corticosteroids có thể tăng tác dụng giãn nở phế quản của Bambuterol hydroclorid.
Beta-blockers
Beta-blockers, một loại thuốc chống tăng nhịp tim và huyết áp, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Bambuterol hydroclorid.
Diuretics
Các loại thuốc chống tăng huyết áp và thiazides có thể tương tác với Bambuterol hydroclorid.
Thuốc gây co thắt động mạch (vasoconstrictors)
Sử dụng cùng với các loại thuốc gây co thắt động mạch có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp.
Tài liệu tham khảo
- Uses, Interactions, Mechanism of Action – DrugBank (https://go.drugbank.com/drugs/DB01408)
- C18H29N3O5 | CID 54766 – PubChem (https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Bambuterol#section=ClinicalTrials-gov)
- Bambuterol (https://en.wikipedia.org/wiki/Bambuterol)
Trên đây là những kiến thức về Bambuterol hydroclorid là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Bambuterol hydroclorid
Baburol 10mg là một sản phẩm dược phẩm được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến hệ hô hấp và co thắt đường phế quản. Được phát triển và sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm, sản phẩm này chứa hoạt chất chính là Bambuterol hydroclorid.
Baburol 10mg có dạng viên nén tiện lợi và được đóng gói trong hộp 30 viên, giúp bệnh nhân dễ dàng quản lý và sử dụng. Thuốc này thường được đề xuất cho việc điều trị hen phế quản và các bệnh lý hệ hô hấp khác, với mục tiêu giảm triệu chứng co thắt cơ trơn đường phế quản, cải thiện chức năng hô hấp và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho bệnh nhân.