Acid Valproic (Valproate): Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Axit Valproic (Valproate) xuất hiện trong lịch sử y học vào cuối thập kỷ 1960. Sự phát hiện và phát triển của hoạt chất này có liên quan đến mục tiêu ban đầu là tìm kiếm các hợp chất để kiểm soát cơn động kinh.

Năm 1962, tiến sĩ Pierre Eymard và tiến sĩ Jean Thomas từ Pháp bắt đầu nghiên cứu về khả năng ứng dụng axit Valproic trong điều trị cơn động kinh. Sau đó, tiến sĩ Henri Gastaut và tiến sĩ M. Broughton đề xuất việc sử dụng axit Valproic trong điều trị cơn động kinh và nhiều tình trạng khác.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Acid Valproic (Valproate) là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Acid Valproic (Valproate) là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Acid Valproic (Valproate)
Công thức cấu tạo của Acid Valproic (Valproate)

Acid Valproic còn được gọi Valproate là một hoạt chất có ứng dụng đa dạng trong lĩnh vực y học. Chất này được sử dụng chủ yếu để kiểm soát các cơn động kinh, bao gồm nhiều loại động kinh khác nhau. Ngoài ra, axit Valproic còn được sử dụng trong điều trị rối loạn tâm thần, các tình trạng tâm trạng, cũng như đau nửa đầu, bao gồm migren.

Cách hoạt động của axit Valproic liên quan đến việc tác động lên hệ thống thần kinh và dẫn truyền thần kinh trong não, giúp kiểm soát và làm giảm các triệu chứng không mong muốn của những tình trạng bệnh lý.

Axit Valproic đã trải qua nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của nó trong việc kiểm soát các tình trạng bệnh lý khác nhau. Đến nay, nó đã trở thành một phần quan trọng của nhiều chế độ điều trị y học và tiếp tục được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới để cải thiện chất lượng cuộc sống của hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi các rối loạn thần kinh và động kinh.

Dược động học của Acid Valproic (Valproate)

Duoc dong hoc cua Acid Valproic (Valproate)
Dược động học của Acid Valproic (Valproate)

Axit valproic được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, và nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được từ 1 đến 2 giờ sau khi uống viên thông thường. Tuy nhiên, viên bao tan trong ruột có thể có thời gian đạt đỉnh muộn hơn. Sinh khả dụng của axit valproic là hoàn toàn và không phụ thuộc vào chế phẩm được sử dụng. Thể tích phân bố biểu kiến tương đối nhỏ (khoảng từ 0,1 đến 0,4 L/kg) do sự gắn kết với protein huyết tương cao. Tuy nhiên, sự gắn kết với protein có thể giảm ở bệnh nhân suy thận, bệnh gan mạn tính và khi sử dụng các thuốc thay thế khác.

Axit valproic có thời gian bán hủy trong huyết tương từ 10 đến 16 giờ, và không thay đổi sau khi tiếp tục điều trị bằng axit valproic đơn thuần. Khi kết hợp với các thuốc chống động kinh khác, thời gian bán hủy có thể ngắn từ 6 đến 8 giờ do cảm ứng men gan. Đào thải axit valproic chủ yếu thông qua thận, và chỉ chiếm khoảng 1 đến 3% tổng liều.

Axit valproic cũng xuất hiện trong dịch não tủy với nồng độ tương đương khoảng 10% tổng nồng độ axit valproic trong huyết tương. Tuy nhiên, nồng độ axit valproic trong nước bọt thấp hơn và không tương quan với nồng độ thuốc tự do trong huyết tương. Ngoài ra, axit valproic có khả năng bài tiết vào sữa mẹ và có bằng chứng cho thấy sự truyền tải qua nhau thai.

Trong quá trình chuyển hóa, axit valproic trải qua bốn con đường trao đổi chất độc lập, bao gồm glucuronid hóa, β-oxy hóa và ω-oxy hóa (ω 1 và ω 2 ). Sự giống nhau của các chất chuyển hóa và sự không ổn định hóa học của một số trong số chúng gây khó khăn trong việc phân lập, nhận dạng và định lượng các chất chuyển hóa của axit valproic.

Trong người trẻ dưới 2 tháng tuổi, thời gian bán hủy thải trừ axit valproic có thể lên đến 60 giờ, nhưng ở trẻ lớn hơn, thời gian bán hủy trong huyết tương dường như giống với tình trạng của người lớn. Sự loại bỏ axit valproic giảm đi trong viêm gan siêu vi cấp tính và xơ gan. Tuy không có thông tin về động học của axit valproic ở bệnh nhân suy thận, sự kết hợp với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến đào thải của axit valproic.

Axit valproic cũng có tương tác với nhiều loại thuốc khác, ví dụ như khi được kết hợp với phenobarbitone, nồng độ phenobarbitone trong huyết tương tăng lên do đào thải bị suy giảm. Ngoài ra, axit valproic làm giảm tổng nồng độ phenytoin trong huyết tương bằng cách di chuyển nó khỏi vị trí gắn albumin huyết tương, mặc dù nồng độ phenytoin tự do không thay đổi và không cần phải điều chỉnh liều phenytoin.

Mối quan hệ giữa liều lượng axit valproic và nồng độ trong huyết tương là đường cong, do sự giảm gắn kết với protein huyết tương khi nồng độ cao hơn. Do đó, mức tăng nồng độ trong huyết tương nhỏ hơn dự kiến khi tăng liều. Mức nồng độ điều trị thấp nhất trong huyết tương của axit valproic được xác định là khoảng 50μg/ml, tuy vẫn chưa có thông tin cụ thể về giá trị trên của khoảng nồng độ điều trị.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Acid Valproic (Valproate)

Co che tac dung cua Acid Valproic (Valproate)
Cơ chế tác dụng của Acid Valproic (Valproate)

Axit valproic (VPA) là một loại thuốc với nhiều tác động khác nhau chưa được hiểu đầy đủ. Các cơ chế hành động được đề xuất cho VPA bao gồm khả năng ức chế các kênh natri kiểm soát điện áp, ngăn ngừa sự xâm nhập của ion natri vào tế bào thần kinh, làm giảm khả năng kích thích và tốc độ bắn xung điện của tế bào thần kinh, ngăn chặn việc tạo ra và lan truyền các xung điện bất thường gây ra cơn động kinh.

Ngoài ra, VPA ức chế hoạt động của enzyme transaminase GABA, gây ra sự tăng cường sự ức chế chức năng thần kinh bằng cách gia tăng mức độ và hoạt động của GABA, chất dẫn truyền thần kinh ức chế chủ yếu trong não. Nó cũng kích thích tổng hợp GABA bằng cách tăng biểu hiện và hoạt động của axit glutamic decarboxylase (GAD), enzyme chuyển đổi glutamate thành GABA, làm gia tăng sự ức chế chức năng thần kinh.

Axit valproic cũng ức chế hoạt động của các enzyme HDAC (Histone Deacetylase), đặc biệt là HDAC1, liên quan đến việc thay đổi trạng thái acetyl hóa của histone, protein bao quanh DNA, dẫn đến thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể và quá trình phiên mã gen, có tác động đối với nhiều khía cạnh, bao gồm cả tâm trạng, sự phát triển thần kinh và tính năng chống ung thư tiềm năng.

Cuối cùng, VPA điều chỉnh hoạt động của nhiều loại kênh canxi, có vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu thần kinh và sự sống của tế bào. Các cơ chế tác động này cùng nhau giúp VPA ngăn chặn cơn động kinh và có tác dụng trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

Chỉ định của Acid Valproic (Valproate)

Các chỉ định chính của axit valproic bao gồm:

Điều trị động kinh

Sử dụng để kiểm soát cơn động kinh ở người trẻ và người lớn. Nó có tác dụng trong điều trị động kinh toàn diện, cơn động kinh vắng mặt, cơn động kinh tonic-clonic (cơn động kinh toàn bộ), và cơn động kinh bắt đầu từ một phần của não.

Rối loạn tâm trạng kéo dài

Có thể được sử dụng để điều trị rối loạn tâm trạng kéo dài, bao gồm rối loạn tâm thần bi đối và rối loạn tâm trạng thần kinh động. Nó giúp cân bằng tâm trạng và giảm triệu chứng như sự căng thẳng và sự lo âu.

Các bệnh thần kinh tự phát

Có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của các bệnh thần kinh tự phát, như quặp nón, động kinh cơ trơn và đau thần kinh.

Điều trị chứng đau nửa đầu

Có thể giúp giảm cường độ và tần suất của cơn đau nửa đầu, bao gồm cả cảm giác đau cơn đau đầu hàng ngày (hemicrania continua).

Bệnh viêm não

Nó cũng có thể được sử dụng trong điều trị bệnh viêm não và triệu chứng viêm não liên quan.

Tình trạng sởi

Trong một số trường hợp, axit valproic cũng có thể được sử dụng để điều trị tình trạng sởi.

Liều lượng và cách sử dụng của Acid Valproic (Valproate)

Để sử dụng axit valproic một cách hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

Dạng viên nang hoặc viên nang giải phóng chậm

  • Nuốt toàn bộ viên nang hoặc viên nang giải phóng chậm với một ly nước đầy. Không nên tách, nghiến hoặc nhai viên nang. Bạn có thể dùng thuốc này cùng với thức ăn để giảm khó chịu dạ dày.
  • Nếu bạn gặp khó khăn trong việc nuốt viên nang toàn bộ, bạn có thể mở viên nang ra và rắc lượng thuốc bên trong lên một lượng nhỏ thức ăn mềm (như nước sốt táo hoặc bánh pudding).
  • Để đo lượng thuốc, bạn nên sử dụng thìa đo lường, ống tiêm hoặc cốc thuốc được đánh dấu.

Liều lượng

Liều lượng của axit valproic sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của bạn và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhãn thuốc. Dưới đây là một số liều lượng trung bình thường, nhưng bạn không nên tự thay đổi liều lượng nếu không có sự hướng dẫn từ bác sĩ:

Đối với cơn động kinh

  • Người lớn và trẻ em từ 10 tuổi trở lên: Liều dựa trên trọng lượng cơ thể và được xác định bởi bác sĩ. Thường, liều ban đầu là 10 đến 15 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, sau đó có thể tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, liều thường không vượt quá 60 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi: Liều và cách sử dụng phải được xác định bởi bác sĩ.

Đối với chứng hưng cảm

  • Người lớn: Liều ban đầu là 750 mg mỗi ngày, thường chia thành liều nhỏ hơn và có thể được tăng bởi bác sĩ khi cần thiết.
  • Trẻ em: Liều và cách sử dụng phải được xác định bởi bác sĩ.

Đối với chứng đau nửa đầu

  • Người lớn: Liều ban đầu là 250 mg, uống 2 lần mỗi ngày, và có thể tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, liều thường không vượt quá 1000 mg mỗi ngày.
  • Trẻ em: Liều và cách sử dụng phải được xác định bởi bác sĩ.

Tác dụng phụ của Acid Valproic (Valproate)

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của axit valproic:

Buồn ngủ hoặc mệt mỏi

Một tác dụng phụ phổ biến của axit valproic là gây buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Điều này có thể ảnh hưởng đến tình thần của bạn và sự tập trung.

Tăng cân

Nhiều người báo cáo tăng cân khi sử dụng axit valproic. Điều này có thể gây lo ngại cho sức khỏe và tình dục của bạn.

Rụng tóc

Mất tóc hoặc rụng tóc cũng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, tóc thường mọc lại sau khi ngừng sử dụng axit valproic.

Tăng men gan

Có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, dẫn đến tăng men gan. Do đó, cần kiểm tra thường xuyên chức năng gan khi dùng thuốc.

Thay đổi trong hệ thống xúc giác

Một số người báo cáo thay đổi về cảm giác, chẳng hạn như tê liệt hoặc sưng nếung. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự cảm nhận của bạn.

Tác dụng phụ đường tiêu hóa

Có thể gây ra các vấn đề đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bên hông.

Tác dụng phụ huyết khối

Có thể ảnh hưởng đến hệ thống đông máu của cơ thể, gây ra tăng nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím.

Thay đổi tâm thần

Một số người có thể trải qua thay đổi tâm trạng, như lo âu, sợ hãi hoặc rối loạn tâm thần.

Tác dụng phụ nơi tiêm

Nếu bạn dùng dạng tiêm của axit valproic, có thể gặp tác dụng phụ nơi tiêm như đỏ, sưng hoặc đau tại vị trí tiêm.

Chống chỉ định của Acid Valproic (Valproate)

Dưới đây là một số tình huống hoặc điều kiện khi sử dụng axit valproic không được khuyến nghị hoặc cần thận trọng:

Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng

Nếu bạn đã có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với axit valproic hoặc các thành phần khác của thuốc, bạn nên tránh sử dụng nó.

Bệnh gan nặng

Có thể gây tác động xấu lên gan. Do đó, nếu bạn có bệnh gan nặng hoặc men gan không ổn định, bạn cần thận trọng hoặc không nên sử dụng nó.

Bệnh nội tiết

Người mắc tiểu đường hoặc bệnh tiểu đường gia đình cần thận trọng khi sử dụng axit valproic, vì nó có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết và làm tăng đường huyết.

Bệnh miễn dịch và viêm nhiễm

Có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể. Do đó, nếu bạn có bất kỳ bệnh miễn dịch hoặc viêm nhiễm nào, bạn cần thận trọng khi sử dụng thuốc.

Thai kỳ và cho con bú

Có thể gây hại cho thai kỳ và thai nhi. Nếu bạn đang mang thai, có kế hoặc dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Bệnh huyết

Có thể ảnh hưởng đến hệ thống đông máu, gây ra tăng nguy cơ chảy máu. Nếu bạn có bất kỳ bệnh huyết nào hoặc đang dùng các loại thuốc ảnh hưởng đến huyết khối.

Bệnh tự kỷ hoặc bệnh liên quan đến thần kinh

Có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề tâm lý hoặc hành vi ở một số người, bao gồm bệnh tự kỷ hoặc bệnh liên quan đến thần kinh.

Sử dụng cùng với một số loại thuốc

Có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, do đó, nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.

Không được sử dụng trái phép

Sử dụng axit valproic không đúng liều dùng hoặc trái phép có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc nguy hiểm.

Tương tác thuốc của Acid Valproic (Valproate)

Dưới đây là một số ví dụ về tương tác thuốc có thể xảy ra với axit valproic:

Tương tác với thuốc đối địch cơn động kinh

Sử dụng để điều trị cơn động kinh, và nó có thể tương tác với các loại thuốc đối địch cơn động kinh khác như phenytoin, carbamazepine và phenobarbital. Tương tác này có thể ảnh hưởng đến mức độ và hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Tương tác với thuốc tâm trạng và tâm thần

Có thể tương tác với các loại thuốc tâm trạng và tâm thần như lamotrigine, lithium, và các loại thuốc chống loạn thần. Tương tác này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, tăng nguy cơ các vấn đề tâm lý, hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Tương tác với thuốc chống co giật cơ bản

Có thể tương tác với các loại thuốc chống co giật cơ bản khác như baclofentizanidine. Tương tác này có thể làm tăng tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sự kiểm soát cơ bắp.

Tương tác với thuốc chống đau và kháng viêm

Có thể tương tác với các loại thuốc chống đau và kháng viêm như aspirin, ibuprofennaproxen. Tương tác này có thể gây ra tác dụng phụ dạ dày hoặc ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

Tương tác với thuốc chống tiểu đường

Có thể làm tăng đường huyết và tương tác với các loại thuốc chống tiểu đường. Người dùng thuốc tiểu đường cần kiểm tra đường huyết thường xuyên và điều chỉnh liều dùng theo chỉ đạo của bác sĩ.

Tương tác với thuốc khác

Có thể tương tác với một loạt các loại thuốc khác, bao gồm thuốc kháng virus, thuốc chống co thắt, thuốc chống co cơ bình thường, thuốc chống loạn thần và nhiều loại khác.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Acid Valproic (Valproate) là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *